Trang chủ 2019
Danh sách
Russell Small Cap Completeness Index
Russell Small Cap Completeness Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell Small Cap Completeness Index/Russell Đầy đủ Index Cap nhỏ trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Russell Top 200 Index
Russell Top 200 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell Top 200 Index/Russell Top 200 Index trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Primary Exchange
Primary Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Exchange/Trao đổi chính trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Primary Listing
Primary Listing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Listing/Liệt kê chính trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Primary Market
Primary Market là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Market/thị trường sơ cấp trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Pink Sheets
Pink Sheets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pink Sheets/pink Sheets trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Philadelphia Stock Exchange (PHLX)
Philadelphia Stock Exchange (PHLX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philadelphia Stock Exchange (PHLX)/Giao dịch chứng khoán Philadelphia (PHLX) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Perpetual Preferred Stock
Perpetual Preferred Stock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Perpetual Preferred Stock/Perpetual cổ phiếu ưu đãi trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
P as Fifth-Letter Identifier Definition
P as Fifth-Letter Identifier Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng P as Fifth-Letter Identifier Definition/P như Fifth-Letter Định danh Định nghĩa trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Pacific Exchange (PCX)
Pacific Exchange (PCX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pacific Exchange (PCX)/Pacific Exchange (PCX) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Order Audit Trail System (OATS)
Order Audit Trail System (OATS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Order Audit Trail System (OATS)/Để hệ thống đường mòn kiểm toán (yến mạch) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ
New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Zealand Stock Exchange (NZE) .NZ/New Zealand thị trường chứng khoán (NZE) .NZ trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
NASDAQ-100 Equal Weighted Index
NASDAQ-100 Equal Weighted Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NASDAQ-100 Equal Weighted Index/NASDAQ-100 Index Weighted Equal trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Normal Market Size
Normal Market Size là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Normal Market Size/Bình thường Kích thị trường trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Mexican Stock Exchange (BMV)
Mexican Stock Exchange (BMV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mexican Stock Exchange (BMV)/Giao dịch chứng khoán Mexico (BMV) trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Member
Member là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Member/Hội viên trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Medallion Signature Guarantee
Medallion Signature Guarantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Medallion Signature Guarantee/Đảm bảo Chữ ký Medallion trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Linkage
Linkage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Linkage/sự liên kết trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID
Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indonesia Stock Exchange (IDX) .ID/Indonesia chứng khoán (IDX) .id trong Thị trường chứng khoán - Thị trường
Hong Kong Stock Exchange (HKG) .HK
Hong Kong Stock Exchange (HKG) .HK là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hong Kong Stock Exchange (HKG) .HK/Giao dịch chứng khoán Hồng Kông (HKG) .HK trong Thị trường chứng khoán - Thị trường