Danh sách

Sweep Account

Sweep Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sweep Account/Tài khoản sweep trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Savings Club

Savings Club là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Savings Club/Tiết kiệm Club trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Passbook Loan Definition

Passbook Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passbook Loan Definition/Định nghĩa vay Passbook trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account

Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account/Giới thiệu về thứ tự Thỏa thuận của Rút (NOW) Tài khoản trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Ninety-Day Savings Account

Ninety-Day Savings Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ninety-Day Savings Account/Chín mươi ngày Tài khoản tiết kiệm trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Linked Savings Account

Linked Savings Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Linked Savings Account/Tài khoản tiết kiệm liên kết trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Joint

Joint là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint/Chung trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Individual Development Account (IDA)

Individual Development Account (IDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Individual Development Account (IDA)/Tài khoản Phát triển cá nhân (IDA) trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Employee Contribution Plan

Employee Contribution Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Contribution Plan/Kế hoạch đóng góp của nhân viên trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Current Account Savings Account (CASA)

Current Account Savings Account (CASA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Account Savings Account (CASA)/Tài khoản tiết kiệm tài khoản vãng lai (CASA) trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng

Annual Equivalent Rate (AER) Definition

Annual Equivalent Rate (AER) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Equivalent Rate (AER) Definition/Rate tương đương hàng năm (AER) Định nghĩa trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng