Trang chủ 2019
Danh sách
Sweep Account
Sweep Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sweep Account/Tài khoản sweep trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Savings Club
Savings Club là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Savings Club/Tiết kiệm Club trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Passbook Loan Definition
Passbook Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passbook Loan Definition/Định nghĩa vay Passbook trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account
Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Introduction to the Negotiable Order of Withdrawal (NOW) Account/Giới thiệu về thứ tự Thỏa thuận của Rút (NOW) Tài khoản trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Ninety-Day Savings Account
Ninety-Day Savings Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ninety-Day Savings Account/Chín mươi ngày Tài khoản tiết kiệm trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Linked Savings Account
Linked Savings Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Linked Savings Account/Tài khoản tiết kiệm liên kết trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Joint
Joint là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Joint/Chung trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Individual Development Account (IDA)
Individual Development Account (IDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Individual Development Account (IDA)/Tài khoản Phát triển cá nhân (IDA) trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Employee Contribution Plan
Employee Contribution Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Contribution Plan/Kế hoạch đóng góp của nhân viên trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Current Account Savings Account (CASA)
Current Account Savings Account (CASA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Account Savings Account (CASA)/Tài khoản tiết kiệm tài khoản vãng lai (CASA) trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng
Annual Equivalent Rate (AER) Definition
Annual Equivalent Rate (AER) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Annual Equivalent Rate (AER) Definition/Rate tương đương hàng năm (AER) Định nghĩa trong Tài khoản tiết kiệm - Ngân hàng