Trang chủ 2019
Danh sách
Self-Insurance
Self-Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Insurance/Tự bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Self-insure
Self-insure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-insure/Tự bảo hiểm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Self-Directed RRSP
Self-Directed RRSP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Directed RRSP/RRSP Tự Đạo trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Section 988
Section 988 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 988/Mục 988 trong Thuế - Tài chính cá nhân
Section 1256 Contract
Section 1256 Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Section 1256 Contract/Mục 1256 Hợp đồng trong Thuế - Tài chính cá nhân
Savings Association Insurance Fund (SAIF)
Savings Association Insurance Fund (SAIF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Savings Association Insurance Fund (SAIF)/Quỹ Bảo hiểm Hiệp hội tiết kiệm (Saif) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Schumer Box
Schumer Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schumer Box/Schumer Box trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
Schedule I Bank
Schedule I Bank là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Schedule I Bank/Ngân hàng Chương trình I trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Sales Comparison Approach (SCA)
Sales Comparison Approach (SCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Comparison Approach (SCA)/Cách tiếp cận so sánh bán hàng (SCA) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Sales Tax Definition
Sales Tax Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Tax Definition/Định nghĩa thuế tiêu thụ trong Thuế - Tài chính cá nhân
Same-Day Funds
Same-Day Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Same-Day Funds/Cùng Ngày Quỹ trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Safe Deposit Box
Safe Deposit Box là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Deposit Box/Safe Deposit Box trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Safekeeping
Safekeeping là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safekeeping/bảo vệ an toàn trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Safe Withdrawal Rate (SWR) Method Definition
Safe Withdrawal Rate (SWR) Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Safe Withdrawal Rate (SWR) Method Definition/Safe Rút Rate (SWR) Phương pháp Định nghĩa trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Rotating Credit and Savings Association (ROSCA)
Rotating Credit and Savings Association (ROSCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rotating Credit and Savings Association (ROSCA)/Quay tín dụng và Hiệp hội Tiết kiệm (Rosca) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Runoff Insurance
Runoff Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Runoff Insurance/Bảo hiểm dòng chảy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Rubber Check
Rubber Check là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rubber Check/Cao su Kiểm tra trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Real-Time Gross Settlement (RTGS)
Real-Time Gross Settlement (RTGS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real-Time Gross Settlement (RTGS)/Real-Time Gross Settlement (RTGS) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Roll Rate
Roll Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Roll Rate/cuộn Rate trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Registered Retirement Savings Plan Contribution (RRSP Contribution)
Registered Retirement Savings Plan Contribution (RRSP Contribution) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Registered Retirement Savings Plan Contribution (RRSP Contribution)/Đăng ký đóng góp Kế hoạch tiết kiệm hưu trí (RRSP đóng góp) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân