Trang chủ 2019
Danh sách
Transaction Authentication Number (TAN)
Transaction Authentication Number (TAN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Authentication Number (TAN)/Số Xác thực giao dịch (TAN) trong Gian lận tài chính - Tài chính cá nhân
Transaction Date
Transaction Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Date/Ngày Giao dịch trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Transferable Letter of Credit
Transferable Letter of Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transferable Letter of Credit/Thư chuyển nhượng Tín dụng trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Triggering Term
Triggering Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Triggering Term/gây hạn trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Per Transaction Fees
Per Transaction Fees là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Transaction Fees/Mỗi Phí giao dịch trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Transactor
Transactor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transactor/giao dịch viên trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
Top Hat Plan
Top Hat Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Top Hat Plan/Kế hoạch Hat đầu trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA)
Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA)/Thuế Tăng Phòng ngừa và Luật hòa giải năm 2005 (TIPRA) trong Thuế - Tài chính cá nhân
Thrift Bank
Thrift Bank là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Bank/tiết kiệm Ngân hàng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Through Fund
Through Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Through Fund/Thông qua Quỹ trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Tier 2 Capital Definition
Tier 2 Capital Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 2 Capital Definition/Tier 2 Capital Definition trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Tier 3 Capital Defined
Tier 3 Capital Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 3 Capital Defined/Tier 3 Capital Defined trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Thrift Associations Defined
Thrift Associations Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Associations Defined/Hiệp hội tiết kiệm Defined trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Tier 1 Capital
Tier 1 Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Capital/Tier 1 Capital trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA
Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA/Giáo viên, Bảo hiểm, và duy trì hiệu lực Hiệp hội - TIAA trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
The Greatest Generation
The Greatest Generation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Greatest Generation/Các thế hệ Greatest trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Terminal Year
Terminal Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Terminal Year/thiết bị đầu cuối năm trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Terms And Conditions (Credit Card)
Terms And Conditions (Credit Card) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Terms And Conditions (Credit Card)/Điều khoản và Điều kiện (Credit Card) trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
Tenancy by the Entirety
Tenancy by the Entirety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenancy by the Entirety/Thuê nhà bởi toàn bộ trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Tenement
Tenement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenement/nhà cho mướn trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân