Danh sách

Transaction Authentication Number (TAN)

Transaction Authentication Number (TAN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Authentication Number (TAN)/Số Xác thực giao dịch (TAN) trong Gian lận tài chính - Tài chính cá nhân

Transaction Date

Transaction Date là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transaction Date/Ngày Giao dịch trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Transferable Letter of Credit

Transferable Letter of Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transferable Letter of Credit/Thư chuyển nhượng Tín dụng trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Triggering Term

Triggering Term là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Triggering Term/gây hạn trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Per Transaction Fees

Per Transaction Fees là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Per Transaction Fees/Mỗi Phí giao dịch trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Transactor

Transactor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transactor/giao dịch viên trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Top Hat Plan

Top Hat Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Top Hat Plan/Kế hoạch Hat đầu trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA)

Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tax Increase Prevention and Reconciliation Act of 2005 (TIPRA)/Thuế Tăng Phòng ngừa và Luật hòa giải năm 2005 (TIPRA) trong Thuế - Tài chính cá nhân

Thrift Bank

Thrift Bank là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Bank/tiết kiệm Ngân hàng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Through Fund

Through Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Through Fund/Thông qua Quỹ trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Tier 2 Capital Definition

Tier 2 Capital Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 2 Capital Definition/Tier 2 Capital Definition trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Tier 3 Capital Defined

Tier 3 Capital Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 3 Capital Defined/Tier 3 Capital Defined trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Thrift Associations Defined

Thrift Associations Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Associations Defined/Hiệp hội tiết kiệm Defined trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Tier 1 Capital

Tier 1 Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tier 1 Capital/Tier 1 Capital trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA

Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Teachers, Insurance, and Annuity Association — TIAA/Giáo viên, Bảo hiểm, và duy trì hiệu lực Hiệp hội - TIAA trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

The Greatest Generation

The Greatest Generation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The Greatest Generation/Các thế hệ Greatest trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Terminal Year

Terminal Year là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Terminal Year/thiết bị đầu cuối năm trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Terms And Conditions (Credit Card)

Terms And Conditions (Credit Card) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Terms And Conditions (Credit Card)/Điều khoản và Điều kiện (Credit Card) trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Tenancy by the Entirety

Tenancy by the Entirety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenancy by the Entirety/Thuê nhà bởi toàn bộ trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

Tenement

Tenement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenement/nhà cho mướn trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân