Danh sách

Affiliate Fraud

Affiliate Fraud là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Affiliate Fraud/Affiliate Gian Lận trong Gian lận tài chính - Tài chính cá nhân

Advance Dividend

Advance Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Advance Dividend/trước cổ tức trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Adverse Credit History Defined

Adverse Credit History Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adverse Credit History Defined/Lịch sử tín dụng xấu Defined trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Admitted Company

Admitted Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Admitted Company/Công ty thừa nhận trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Adjusted Underwriting Profit

Adjusted Underwriting Profit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Underwriting Profit/Điều chỉnh lợi nhuận Bảo lãnh phát hành trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Adjuster

Adjuster là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjuster/thợ lắp máy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Adjustment Bureau

Adjustment Bureau là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjustment Bureau/Văn phòng điều chỉnh trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Additional Voluntary Contribution (AVC)

Additional Voluntary Contribution (AVC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Voluntary Contribution (AVC)/Bổ sung đóng góp tự nguyện (AVC) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Address Verification Service (AVS)

Address Verification Service (AVS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Address Verification Service (AVS)/Địa chỉ Mã xác nhận dịch vụ (AVS) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Actual Cash Value

Actual Cash Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actual Cash Value/Giá trị tiền mặt thật sự trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Actual Deferral & Actual Contribution Percentage Test (ADP/ACP)

Actual Deferral & Actual Contribution Percentage Test (ADP/ACP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Actual Deferral & Actual Contribution Percentage Test (ADP/ACP)/Thực tế hoãn & thực tế đóng góp Tỷ lệ phần trăm thử nghiệm (ADP / ACP) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Additional Cardholder

Additional Cardholder là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Additional Cardholder/Chủ thẻ bổ sung trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

ACCRA Cost Of Living Index (COLI)

ACCRA Cost Of Living Index (COLI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ACCRA Cost Of Living Index (COLI)/ACCRA chi phí sinh hoạt Index (coli) trong Tài chính gia đình - Tài chính cá nhân

Accrued Benefits

Accrued Benefits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accrued Benefits/lợi ích tích lũy trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Accident Year Experience

Accident Year Experience là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accident Year Experience/Tai nạn Số năm kinh nghiệm trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Account Aggregation

Account Aggregation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Account Aggregation/Kết hợp tài khoản trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Accelerated Benefits

Accelerated Benefits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accelerated Benefits/lợi ích tăng tốc trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

American Bankers Association (ABA)

American Bankers Association (ABA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Bankers Association (ABA)/Hiệp hội Ngân hàng Mỹ (ABA) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Above the Line Deduction

Above the Line Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Above the Line Deduction/Phía trên Trích Dòng trong Thuế - Tài chính cá nhân

The AARP Defined

The AARP Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng The AARP Defined/AARP Defined trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân