Trang chủ 2019
Danh sách
Baycorp Advantage (Veda Advantage)
Baycorp Advantage (Veda Advantage) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Baycorp Advantage (Veda Advantage)/Baycorp Advantage (Veda Advantage) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Basket Retention
Basket Retention là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Basket Retention/giỏ Retention trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Batch Credit Card Processing
Batch Credit Card Processing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Batch Credit Card Processing/Hàng loạt chế thẻ tín dụng trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
Behavior-Based Repricing
Behavior-Based Repricing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Behavior-Based Repricing/Đánh giá lại hành vi-Based trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
BAX Contract
BAX Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng BAX Contract/BAX Hợp đồng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Bank Letter Of Credit Policy
Bank Letter Of Credit Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Letter Of Credit Policy/Ngân hàng Letter of Credit Policy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Bank Levy
Bank Levy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Levy/Ngân hàng Levy trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Bank of First Deposit (BOFD)
Bank of First Deposit (BOFD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank of First Deposit (BOFD)/Bank of First Deposit (BOFD) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Bank Administration Institute (BAI)
Bank Administration Institute (BAI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Administration Institute (BAI)/Học viện Hành chính Ngân hàng (BAI) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Balance-To-Limit Ratio
Balance-To-Limit Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balance-To-Limit Ratio/Tỷ lệ cân đối-To-Giới hạn trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Bancassurance
Bancassurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bancassurance/bancassurance trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Back-to-Back Letters of Credit
Back-to-Back Letters of Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Back-to-Back Letters of Credit/Back-to-Back Thư tín dụng trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Bailee’s Customers Insurance
Bailee's Customers Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bailee's Customers Insurance/Bảo hiểm khách hàng người nhận hàng của trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Balance Chasing
Balance Chasing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balance Chasing/cân Chasing trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân
Back-End Ratio Definition
Back-End Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Back-End Ratio Definition/Back-End Ratio Definition trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân
Automatic Transfer Service (ATS)
Automatic Transfer Service (ATS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Automatic Transfer Service (ATS)/Automatic Transfer Service (ATS) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân
Back-To-Back Deductible
Back-To-Back Deductible là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Back-To-Back Deductible/Back-to-back Deductible trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân
Auto Enrollment Plan
Auto Enrollment Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Auto Enrollment Plan/Kế hoạch tuyển sinh Auto trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Automated Valuation Model (AVM)
Automated Valuation Model (AVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Automated Valuation Model (AVM)/Định giá tự động Model (AVM) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Authorized Amount
Authorized Amount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Authorized Amount/Số tiền được uỷ quyền trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân