Danh sách

Clearing House Automated Payments System (CHAPS)

Clearing House Automated Payments System (CHAPS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clearing House Automated Payments System (CHAPS)/Clearing House Thanh toán Automated System (chaps) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Cleared Funds

Cleared Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cleared Funds/Quỹ xóa trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Chip-And-PIN Card

Chip-And-PIN Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chip-And-PIN Card/Chip-Và-PIN thẻ trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Chip-And-Signature Card

Chip-And-Signature Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chip-And-Signature Card/Chip-Và-Chữ ký Thẻ trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Carte Blanche

Carte Blanche là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carte Blanche/carte Blanche trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

A Chartered Bank Defined

A Chartered Bank Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Chartered Bank Defined/Một Chartered Bank Defined trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Capital Gains Exposure (CGE)

Capital Gains Exposure (CGE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Gains Exposure (CGE)/Lãi vốn Exposure (CGE) trong Thuế - Tài chính cá nhân

Community Development Financial Institution (CDFI)

Community Development Financial Institution (CDFI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Community Development Financial Institution (CDFI)/Định chế tài chính phát triển cộng đồng (CDFI) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Ceded Reinsurance Leverage

Ceded Reinsurance Leverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ceded Reinsurance Leverage/Nhượng tái bảo hiểm Đòn bẩy trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Consumer Credit Delinquency Bulletin

Consumer Credit Delinquency Bulletin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumer Credit Delinquency Bulletin/Consumer Credit phạm tội Bulletin trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Caveat Emptor

Caveat Emptor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Caveat Emptor/Emptor caveat trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Caribbean Development Bank (CDB)

Caribbean Development Bank (CDB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Caribbean Development Bank (CDB)/Ngân hàng Phát triển Caribbean (CDB) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Card Reader

Card Reader là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Card Reader/card Reader trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Catastrophe Hazard

Catastrophe Hazard là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catastrophe Hazard/thảm họa Hazard trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Catch-Up Contribution

Catch-Up Contribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catch-Up Contribution/Catch-Up Đóng góp trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Cash Value Accumulation Test (CVAT)

Cash Value Accumulation Test (CVAT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Value Accumulation Test (CVAT)/Cash Value Luỹ kế thử nghiệm (CVAT) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Cash or Deferred Arrangement (CODA)

Cash or Deferred Arrangement (CODA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash or Deferred Arrangement (CODA)/Tiền mặt hoặc Arrangement thu nhập hoãn lại (CODA) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Cash Concentration and Disbursement (CCD)

Cash Concentration and Disbursement (CCD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Concentration and Disbursement (CCD)/Nồng độ Tiền và giải ngân (CCD) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Capital Purchase Program (CPP)

Capital Purchase Program (CPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Purchase Program (CPP)/Chương trình mua hàng Capital (CPP) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Buy Here Pay Here (BHPH)

Buy Here Pay Here (BHPH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buy Here Pay Here (BHPH)/Mua Đây Pay đây (BHPH) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân