Danh sách

European Bank for Reconstruction and Development (EBRD)

European Bank for Reconstruction and Development (EBRD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Bank for Reconstruction and Development (EBRD)/Ngân hàng Tái thiết và Phát triển châu Âu (EBRD) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

European Banking Authority (EBA) Definition

European Banking Authority (EBA) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Banking Authority (EBA) Definition/Cơ quan ngân hàng châu Âu (EBA) Định nghĩa trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Equivalent Flat Rate

Equivalent Flat Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Flat Rate/Tương đương Flat Rate trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

EMV

EMV là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng EMV/EMV trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Encore Career

Encore Career là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Encore Career/Encore Career trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Employee Trust Fund

Employee Trust Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Trust Fund/Quỹ ủy thác nhân viên trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Employer-Sponsored Plan

Employer-Sponsored Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employer-Sponsored Plan/Sử dụng lao động-Tài trợ Plan trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Embossed Card

Embossed Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Embossed Card/Embossed thẻ trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Email Money Transfer (EMT)

Email Money Transfer (EMT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Email Money Transfer (EMT)/Chuyển email Money (EMT) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)

Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)/Đủ điều kiện thu xếp đóng góp tự động (EACAs) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Eligible Rollover Distribution

Eligible Rollover Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eligible Rollover Distribution/Phân phối Rollover đủ điều kiện trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Elective-Deferral Contribution

Elective-Deferral Contribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elective-Deferral Contribution/Đóng góp tự chọn-hoãn trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Electronic Filing (E-File)

Electronic Filing (E-File) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electronic Filing (E-File)/Nộp điện tử (E-File) trong Thuế - Tài chính cá nhân

eCash

eCash là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eCash/eCash trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Determination Letter

Determination Letter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Determination Letter/Xác Thư trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Earnings Allowance

Earnings Allowance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Allowance/Thu nhập phụ cấp trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Dry Closing Defined

Dry Closing Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dry Closing Defined/Bế mạc khô Defined trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

Downshifting

Downshifting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Downshifting/downshifting trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Double-Cycle Billing

Double-Cycle Billing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double-Cycle Billing/Double-Cycle Thanh toán trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Direct Transfer

Direct Transfer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Direct Transfer/Chuyển trực tiếp trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân