Danh sách

Financial Infidelity

Financial Infidelity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Infidelity/Ngoại tình tài chính trong Tài chính gia đình - Tài chính cá nhân

Financial Institution (FI)

Financial Institution (FI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Institution (FI)/Tổ chức giáo dục tài chính (FI) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Finality Of Payment

Finality Of Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Finality Of Payment/Dứt khoát thanh toán trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Federal Financial Institutions Examination Council (FFIEC)

Federal Financial Institutions Examination Council (FFIEC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Financial Institutions Examination Council (FFIEC)/Hội đồng liên bang tài chính tổ chức kiểm tra (FFIEC) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Federal Telephone Excise Tax

Federal Telephone Excise Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Telephone Excise Tax/Thuế tiêu thụ đặc biệt Điện thoại liên bang trong Thuế - Tài chính cá nhân

Federal Savings and Loan

Federal Savings and Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Savings and Loan/Tiết kiệm liên bang và Loan trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Federal Savings And Loan Insurance Corporation (FSLIC)

Federal Savings And Loan Insurance Corporation (FSLIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Savings And Loan Insurance Corporation (FSLIC)/Tiết kiệm và Tập đoàn Bảo hiểm tiền vay liên bang (FSLIC) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

FDIC Insured Account

FDIC Insured Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FDIC Insured Account/Tài khoản được bảo hiểm FDIC trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Federal Credit Union – FCU

Federal Credit Union – FCU là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Credit Union – FCU/Credit Union Liên bang - FCU trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Farm Income

Farm Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Farm Income/thu nhập trại trong Thuế - Tài chính cá nhân

Fair Credit Billing Act (FCBA)

Fair Credit Billing Act (FCBA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Credit Billing Act (FCBA)/Fair Credit Billing Act (FCBA) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Fair Debt Collection Practices Act (FDCPA)

Fair Debt Collection Practices Act (FDCPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Debt Collection Practices Act (FDCPA)/Hội chợ Practices Act Collection nợ (FDCPA) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Fake Claims

Fake Claims là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fake Claims/Claims Fake trong Gian lận tài chính - Tài chính cá nhân

Fair Housing Act

Fair Housing Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair Housing Act/Đạo luật Fair Housing trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

Fair and Accurate Credit Transactions Act (FACTA)

Fair and Accurate Credit Transactions Act (FACTA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fair and Accurate Credit Transactions Act (FACTA)/Đạo luật công bằng và giao dịch tín dụng chính xác (FACTA) trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Exposure Trigger

Exposure Trigger là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exposure Trigger/tiếp xúc kích hoạt trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Expedited Funds Availability Act (EFAA)

Expedited Funds Availability Act (EFAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expedited Funds Availability Act (EFAA)/Nhanh Luật Availability Quỹ (EFAA) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Expired Card

Expired Card là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Expired Card/Thẻ hết hạn trong Thẻ tín dụng - Tài chính cá nhân

Excess Judgment Loss

Excess Judgment Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Judgment Loss/Dư thừa Judgment Mất trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Excess Accumulation Penalty

Excess Accumulation Penalty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Accumulation Penalty/Dư thừa tích lũy Penalty trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân