Danh sách

Reinsurance Assisted Placement

Reinsurance Assisted Placement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinsurance Assisted Placement/Tái bảo hiểm Placement Assisted trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Reinsurance Credit

Reinsurance Credit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinsurance Credit/Tái bảo hiểm tín dụng trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Regulation DD

Regulation DD là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation DD/Quy chế DD trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Regulation V

Regulation V là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation V/Quy định V trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Rehypothecation

Rehypothecation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rehypothecation/Rehypothecation trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Reinstatement

Reinstatement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinstatement/phục hồi trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Reciprocal Statutes

Reciprocal Statutes là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reciprocal Statutes/Điều lệ đối ứng trong Thuế - Tài chính cá nhân

Recharacterization

Recharacterization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recharacterization/Recharacterization trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Reassessment

Reassessment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reassessment/đánh giá lại trong Thuế - Tài chính cá nhân

Realtor

Realtor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realtor/người buôn bán nhà trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

Non-Resident

Non-Resident là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Resident/Không thường trú trong Thuế - Tài chính cá nhân

Quota Share Treaty

Quota Share Treaty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quota Share Treaty/Hiệp ước Share hạn ngạch trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Quitclaim Deed

Quitclaim Deed là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quitclaim Deed/giấy khi quyền Deed trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân

Quality of Life

Quality of Life là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality of Life/Chất lượng cuộc sống trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Qualifying Event

Qualifying Event là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualifying Event/tổ chức sự kiện hội đủ điều kiện trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Qualifying Investment

Qualifying Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualifying Investment/Đủ điều kiện đầu tư trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Qualified Automatic Contribution Arrangements (QACAs)

Qualified Automatic Contribution Arrangements (QACAs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Automatic Contribution Arrangements (QACAs)/Có trình độ sắp xếp đóng góp tự động (QACAs) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Qualified Distribution

Qualified Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Qualified Distribution/Phân bố đủ tiêu chuẩn trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Purchase and Assumption (P&A)

Purchase and Assumption (P&A) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchase and Assumption (P&A)/Mua và Hồn Xác Lên Trời (P & A) trong Ngân hàng - Tài chính cá nhân

Provisional Notice Of Cancellation (PNOC)

Provisional Notice Of Cancellation (PNOC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Provisional Notice Of Cancellation (PNOC)/Tạm thời thông báo về việc hủy (PNOC) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân