Danh sách

Forbearance

Forbearance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forbearance/sự kiêng cử trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Foreclosure Action

Foreclosure Action là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreclosure Action/Foreclosure hành động trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Foreclosure Filing

Foreclosure Filing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Foreclosure Filing/Foreclosure Filing trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Flexible Payment ARM

Flexible Payment ARM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Flexible Payment ARM/ARM thanh toán linh hoạt trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed Debenture

Fixed Debenture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Debenture/giấy nợ cố định trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed Interest Rate

Fixed Interest Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Interest Rate/Cố định lãi suất trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixed-Rate Mortgage

Fixed-Rate Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed-Rate Mortgage/Cố định-Rate Mortgage trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fixing-Up Expenses

Fixing-Up Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixing-Up Expenses/Sửa-Up Chi trong Mua nhà - Sở hữu nhà

First-Time Home Buyer

First-Time Home Buyer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng First-Time Home Buyer/First-Time Home Buyer trong Mua nhà - Sở hữu nhà

FHA Streamline Refinance

FHA Streamline Refinance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FHA Streamline Refinance/FHA Streamline Refinance trong Tái cấp vốn nhà - Sở hữu nhà

Federal Home Loan Bank System – FHLB Definition

Federal Home Loan Bank System – FHLB Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Home Loan Bank System – FHLB Definition/Hệ thống Ngân hàng Federal Home Loan - FHLB Definition trong Thế chấp - Sở hữu nhà

FHA 203(k) Loan Definition

FHA 203(k) Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng FHA 203(k) Loan Definition/FHA 203 (k) Định nghĩa vay trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Federal Home Loan Bank Act

Federal Home Loan Bank Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Home Loan Bank Act/Luật Ngân hàng Nhà cho vay liên bang trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Federal Subsidy Recapture

Federal Subsidy Recapture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Subsidy Recapture/Recapture trợ cấp liên bang trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Fallout Risk

Fallout Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fallout Risk/Fallout rủi ro trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Extender Clause

Extender Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extender Clause/Extender khoản trong Bán nhà - Sở hữu nhà

Exclusive Listing

Exclusive Listing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exclusive Listing/Dành riêng Liệt kê trong Bán nhà - Sở hữu nhà

Exotic Mortgage

Exotic Mortgage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Exotic Mortgage/Exotic thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Eviction

Eviction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eviction/trục xuất trong Chủ nhà - Sở hữu nhà

Endowment Loan

Endowment Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Endowment Loan/Endowment cho vay trong Thế chấp - Sở hữu nhà