Trang chủ 2019
Danh sách
Zombie Foreclosure
Zombie Foreclosure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zombie Foreclosure/zombie Foreclosure trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Defining a Zero-Lot-Line House
Defining a Zero-Lot-Line House là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defining a Zero-Lot-Line House/Xác định một Zero-lô-Line Nhà trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Water Rights
Water Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Water Rights/Quyền nước trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Voluntary Conveyance
Voluntary Conveyance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Conveyance/Conveyance tự nguyện trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Use and Occupancy (U&O)
Use and Occupancy (U&O) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Use and Occupancy (U&O)/Sử dụng và Occupancy (U & O) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Tenancy by the Entirety
Tenancy by the Entirety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenancy by the Entirety/Thuê nhà bởi toàn bộ trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Tenement
Tenement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenement/nhà cho mướn trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Tenants by Entirety (TBE)
Tenants by Entirety (TBE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tenants by Entirety (TBE)/Người thuê nhà của Toàn vẹn (TBE) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Squatter
Squatter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Squatter/người ngồi xổm trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Sales Comparison Approach (SCA)
Sales Comparison Approach (SCA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Comparison Approach (SCA)/Cách tiếp cận so sánh bán hàng (SCA) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Right of Redemption
Right of Redemption là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Right of Redemption/Quyền Redemption trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Realtor
Realtor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realtor/người buôn bán nhà trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Quitclaim Deed
Quitclaim Deed là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quitclaim Deed/giấy khi quyền Deed trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Principal, Interest, Taxes, Insurance (PITI)
Principal, Interest, Taxes, Insurance (PITI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Principal, Interest, Taxes, Insurance (PITI)/Gốc, lãi vay, Thuế, Bảo hiểm (PITI) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Personal Use Property
Personal Use Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Personal Use Property/Cá nhân sử dụng tài sản trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Perfect Title
Perfect Title là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Perfect Title/Perfect Tiêu đề trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Party Wall
Party Wall là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Party Wall/Vách ngăn trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Multiple Listing Service – MLS Definition
Multiple Listing Service – MLS Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Multiple Listing Service – MLS Definition/Multiple Listing Service - MLS Definition trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Manufactured Housing (MH)
Manufactured Housing (MH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Manufactured Housing (MH)/Nhà sản xuất (MH) trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân
Maintenance Expenses
Maintenance Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Maintenance Expenses/Chi phí bảo trì trong Quyền sở hữu nhà đất - Tài chính cá nhân