Danh sách

Voluntary Accumulation Plan

Voluntary Accumulation Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Accumulation Plan/Kế hoạch tích lũy tự nguyện trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Non-Registered Account (Canada)

Non-Registered Account (Canada) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Registered Account (Canada)/Tài khoản không đăng ký (Canada) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

T Shares

T Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng T Shares/Cổ phiếu T trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Unit Investment Trust (UIT)

Unit Investment Trust (UIT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unit Investment Trust (UIT)/Unit Investment Trust (UIT) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Turnover Ratio Definition

Turnover Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Turnover Ratio Definition/Doanh thu Tỷ lệ Definition trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Total Stock Fund

Total Stock Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Total Stock Fund/Tổng Quỹ Cổ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Tilt Fund

Tilt Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tilt Fund/Quỹ nghiêng trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Targeted-Distribution Fund

Targeted-Distribution Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Targeted-Distribution Fund/Quỹ nhắm mục tiêu-Distribution trong Quỹ tương hỗ hàng đầu - Quỹ tương hỗ

Style

Style là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Style/Phong cách trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Service Shares

Service Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Service Shares/Cổ phiếu dịch vụ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

SEC Form N-30B-2

SEC Form N-30B-2 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form N-30B-2/SEC Mẫu N-30B-2 trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

SEC Form 24F-2NT

SEC Form 24F-2NT là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEC Form 24F-2NT/SEC Form 24F-2NT trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Protected Fund

Protected Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Protected Fund/Quỹ bảo vệ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Pooled Funds

Pooled Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pooled Funds/Quỹ gộp trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Periodic Payment Plan Certificate

Periodic Payment Plan Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Periodic Payment Plan Certificate/Chứng chỉ Kế hoạch thanh toán định kỳ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

No-Load Fund

No-Load Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng No-Load Fund/Không-Load Quỹ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

New Fund Offer (NFO)

New Fund Offer (NFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng New Fund Offer (NFO)/New Quỹ Offer (NFO) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Net Asset Value – NAV

Net Asset Value – NAV là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Net Asset Value – NAV/Giá trị tài sản ròng - NAV trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Mutual Fund Dealer’s Association (MFDA)

Mutual Fund Dealer's Association (MFDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual Fund Dealer's Association (MFDA)/Hiệp hội Đại lý của Quỹ Mutual (MFDA) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Mutual-Fund Advisory Program

Mutual-Fund Advisory Program là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Mutual-Fund Advisory Program/Mutual-Quỹ Chương trình Tư vấn trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ