Danh sách

Zombie ETF

Zombie ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zombie ETF/zombie ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Yen ETF

Yen ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yen ETF/Yên ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Water ETF

Water ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Water ETF/ETF nước trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Electric Utilities Industry ETF

Electric Utilities Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Electric Utilities Industry ETF/ETF Electric Utilities nghiệp trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Ultra ETF

Ultra ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ultra ETF/siêu ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Telecom ETF

Telecom ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Telecom ETF/ETF Telecom trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Synthetic ETF

Synthetic ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Synthetic ETF/ETF tổng hợp trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Steel Industry ETF

Steel Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Steel Industry ETF/ETF nghiệp thép trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Services Sector ETF

Services Sector ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Services Sector ETF/ETF Ngành dịch vụ trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Semiconductor Industry ETF

Semiconductor Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semiconductor Industry ETF/ETF bán dẫn Công nghiệp trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Russia ETF

Russia ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russia ETF/Nga ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Regulated Investment Company (RIC)

Regulated Investment Company (RIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulated Investment Company (RIC)/Công ty Đầu tư quy định (RIC) trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Retail Industry ETF

Retail Industry ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Industry ETF/ETF nghiệp bán lẻ trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Redemption Mechanism

Redemption Mechanism là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Redemption Mechanism/Cơ chế Redemption trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

ProShares

ProShares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng ProShares/ProShares trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Premium to Net Asset Value

Premium to Net Asset Value là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Premium to Net Asset Value/Phí bảo hiểm với giá trị tài sản ròng trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

PowerShares

PowerShares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng PowerShares/PowerShares trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Passive ETF

Passive ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Passive ETF/ETF thụ động trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

Japan ETF

Japan ETF là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Japan ETF/Nhật Bản ETF trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư

iShares

iShares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng iShares/iShares trong Quỹ hoán đổi danh mục ETFs - Đầu tư