Danh sách

Vulture Capitalist

Vulture Capitalist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vulture Capitalist/Vulture Capitalist trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Venture Philanthropy

Venture Philanthropy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Venture Philanthropy/Venture Philanthropy trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Venture Capital Funds

Venture Capital Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Venture Capital Funds/Quỹ đầu tư mạo hiểm trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Traunch

Traunch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Traunch/Traunch trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Tag-Along Rights

Tag-Along Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tag-Along Rights/Tag-Cùng Quyền trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Secondary Buyout

Secondary Buyout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Buyout/mua lại Secondary trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Realization Multiple

Realization Multiple là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realization Multiple/thực Nhiều trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Promoter

Promoter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promoter/người ủng hộ trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Pre-Money Valuation

Pre-Money Valuation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Money Valuation/Định giá Pre-Money trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Pledge Fund

Pledge Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pledge Fund/Quỹ cam kết trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC)

Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC)/Lao động-Tài trợ đầu tư mạo hiểm Tổng công ty (LSVCC) trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Equity Co-Investment Definition

Equity Co-Investment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Co-Investment Definition/Vốn chủ sở hữu Co-Đầu tư Definition trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Diluted Founders

Diluted Founders là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Founders/Founders pha loãng trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Distribution Waterfall

Distribution Waterfall là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distribution Waterfall/Thác phân phối trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Crammed Down

Crammed Down là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crammed Down/bị nhét xuống trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

A Round Financing

A Round Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Round Financing/Một tài chính Round trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác