Trang chủ 2019
Danh sách
Vulture Capitalist
Vulture Capitalist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vulture Capitalist/Vulture Capitalist trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Venture Philanthropy
Venture Philanthropy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Venture Philanthropy/Venture Philanthropy trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Venture Capital Funds
Venture Capital Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Venture Capital Funds/Quỹ đầu tư mạo hiểm trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Traunch
Traunch là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Traunch/Traunch trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Tag-Along Rights
Tag-Along Rights là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tag-Along Rights/Tag-Cùng Quyền trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Secondary Buyout
Secondary Buyout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Buyout/mua lại Secondary trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Realization Multiple
Realization Multiple là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realization Multiple/thực Nhiều trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Promoter
Promoter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promoter/người ủng hộ trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Pre-Money Valuation
Pre-Money Valuation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pre-Money Valuation/Định giá Pre-Money trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Pledge Fund
Pledge Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pledge Fund/Quỹ cam kết trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC)
Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Labor-Sponsored Venture Capital Corporations (LSVCC)/Lao động-Tài trợ đầu tư mạo hiểm Tổng công ty (LSVCC) trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Equity Co-Investment Definition
Equity Co-Investment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equity Co-Investment Definition/Vốn chủ sở hữu Co-Đầu tư Definition trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Diluted Founders
Diluted Founders là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Diluted Founders/Founders pha loãng trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Distribution Waterfall
Distribution Waterfall là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Distribution Waterfall/Thác phân phối trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Crammed Down
Crammed Down là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crammed Down/bị nhét xuống trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
A Round Financing
A Round Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Round Financing/Một tài chính Round trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác