Trang chủ 2019
Danh sách
Disaster Loss
Disaster Loss là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Disaster Loss/Mất thảm họa trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Delivery Risk
Delivery Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivery Risk/rủi ro giao hàng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Currency Risk
Currency Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Currency Risk/Rủi ro tiền tệ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Credit Derivative
Credit Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Derivative/phái sinh tín dụng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Counterparty Risk
Counterparty Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Counterparty Risk/rủi ro đối tác trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Correction
Correction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Correction/Điều chỉnh trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Company Risk
Company Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Company Risk/rủi ro công ty trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Collar Agreement
Collar Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collar Agreement/Hiệp định cổ trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Certainty Equivalent Definition
Certainty Equivalent Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certainty Equivalent Definition/Chắc chắn nét tương đương trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Capital Risk
Capital Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Risk/Nguồn vốn rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch
Accepting Risk
Accepting Risk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Accepting Risk/Chấp nhận rủi ro trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch