Danh sách

Full-Recourse Debt Definition

Full-Recourse Debt Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Full-Recourse Debt Definition/Định nghĩa đầy đủ truy đòi nợ trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Earnings Withholding Order

Earnings Withholding Order là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Earnings Withholding Order/Thu nhập khấu trừ theo thứ tự trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debtor in Possession (DIP)

Debtor in Possession (DIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debtor in Possession (DIP)/Con nợ trong Kiểm soát bóng (DIP) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Understanding Debt Relief

Understanding Debt Relief là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Understanding Debt Relief/Giảm Nợ hiểu biết trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Fatigue

Debt Fatigue là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Fatigue/nợ mệt mỏi trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Avalanche Definition

Debt Avalanche Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Avalanche Definition/Nợ Avalanche Definition trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Buyer

Debt Buyer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Buyer/nợ người mua trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Collector Definition

Debt Collector Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Collector Definition/Nợ Collector Definition trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Consolidation

Debt Consolidation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Consolidation/Hợp nhất nợ trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Debt Cancellation Contract (DCC)

Debt Cancellation Contract (DCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Debt Cancellation Contract (DCC)/Nợ hủy hợp đồng (DCC) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Credit Counseling

Credit Counseling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credit Counseling/tín dụng Tư vấn trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Compulsive Shopping

Compulsive Shopping là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Compulsive Shopping/Bắt buộc mua sắm trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Collateral Source Rule

Collateral Source Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collateral Source Rule/Rule Nguồn tài sản thế chấp trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Chapter 11

Chapter 11 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 11/chương 11 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Chapter 12

Chapter 12 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 12/Chương 12 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Chapter 13

Chapter 13 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chapter 13/Chương 13 trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Cancellation of Debt (COD)

Cancellation of Debt (COD) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cancellation of Debt (COD)/Hủy nợ (COD) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

Bankruptcy Court

Bankruptcy Court là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bankruptcy Court/Tòa án phá sản trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

American Bankruptcy Institute (ABI)

American Bankruptcy Institute (ABI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng American Bankruptcy Institute (ABI)/Viện Phá sản Mỹ (ABI) trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ

341 Meeting

341 Meeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 341 Meeting/341 hội nghị trong Quản lý nợ - Tín dụng & Nợ