Danh sách

Indexed Annuity

Indexed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indexed Annuity/Duy trì hiệu lực được lập chỉ mục trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Income Annuity

Income Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Annuity/Annuity thu nhập trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Immediate Payment Annuity

Immediate Payment Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Immediate Payment Annuity/Duy trì hiệu lực thanh toán ngay lập tức trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Immediate Variable Annuity

Immediate Variable Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Immediate Variable Annuity/Duy trì hiệu lực ngay lập tức biến trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Hybrid Annuity

Hybrid Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hybrid Annuity/Duy trì hiệu lực hybrid trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Investment Contract—GIC Definition

Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment Contract—GIC Definition/Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Death Benefit

Guaranteed Death Benefit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Death Benefit/Benefit Chết đảm bảo trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)

Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)/Lợi ích thu nhập đảm bảo tối thiểu (GMIB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)

Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)/Rút Benefit đảm bảo tối thiểu (GMWB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)

Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)/Luỹ kế Benefit đảm bảo tối thiểu (GMAB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Future Value of an Annuity

Future Value of an Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Value of an Annuity/Giá trị tương lai của một Annuity trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Fixed Annuitization Method

Fixed Annuitization Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuitization Method/Cố định Phương pháp Annuitization trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Fixed Annuity

Fixed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuity/Annuity cố định trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)

Equivalent Annual Annuity Approach (EAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)/Tương đương Annuity niên tiếp cận (EAA) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Deferred Payment Annuity

Deferred Payment Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Payment Annuity/Hoãn Annuity thanh toán trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Delayed Annuity

Delayed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delayed Annuity/Duy trì hiệu lực chậm trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Contingent Annuitant

Contingent Annuitant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Annuitant/có niên kim ngũ trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Commissioners’ Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)

Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)/Duy trì hiệu lực dự trữ Phương pháp định giá ủy viên (CARVM) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Certified Annuity Specialist (CAS)

Certified Annuity Specialist (CAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Annuity Specialist (CAS)/Annuity Chuyên Certified (CAS) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Charitable Gift Annuity

Charitable Gift Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Charitable Gift Annuity/Từ thiện Gift Annuity trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu