Trang chủ 2019
Danh sách
Indexed Annuity
Indexed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indexed Annuity/Duy trì hiệu lực được lập chỉ mục trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Income Annuity
Income Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Income Annuity/Annuity thu nhập trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Immediate Payment Annuity
Immediate Payment Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Immediate Payment Annuity/Duy trì hiệu lực thanh toán ngay lập tức trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Immediate Variable Annuity
Immediate Variable Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Immediate Variable Annuity/Duy trì hiệu lực ngay lập tức biến trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Hybrid Annuity
Hybrid Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hybrid Annuity/Duy trì hiệu lực hybrid trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Guaranteed Death Benefit
Guaranteed Death Benefit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Death Benefit/Benefit Chết đảm bảo trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Guaranteed Investment Contract—GIC Definition
Guaranteed Investment Contract—GIC Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment Contract—GIC Definition/Đảm bảo đầu tư Hợp đồng-GIC Definition trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)
Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)/Lợi ích thu nhập đảm bảo tối thiểu (GMIB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)
Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)/Rút Benefit đảm bảo tối thiểu (GMWB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)
Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)/Luỹ kế Benefit đảm bảo tối thiểu (GMAB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Future Value of an Annuity
Future Value of an Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Value of an Annuity/Giá trị tương lai của một Annuity trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Fixed Annuitization Method
Fixed Annuitization Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuitization Method/Cố định Phương pháp Annuitization trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Fixed Annuity
Fixed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuity/Annuity cố định trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)
Equivalent Annual Annuity Approach (EAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)/Tương đương Annuity niên tiếp cận (EAA) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Deferred Payment Annuity
Deferred Payment Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Payment Annuity/Hoãn Annuity thanh toán trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Delayed Annuity
Delayed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delayed Annuity/Duy trì hiệu lực chậm trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Contingent Annuitant
Contingent Annuitant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Annuitant/có niên kim ngũ trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Commissioners’ Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)
Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)/Duy trì hiệu lực dự trữ Phương pháp định giá ủy viên (CARVM) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Certified Annuity Specialist (CAS)
Certified Annuity Specialist (CAS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Certified Annuity Specialist (CAS)/Annuity Chuyên Certified (CAS) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu
Charitable Gift Annuity
Charitable Gift Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Charitable Gift Annuity/Từ thiện Gift Annuity trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu