Danh sách

Classified Loan – Definition

Classified Loan – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Classified Loan – Definition/Vặt Loan - Định nghĩa trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Cheap Money Definition

Cheap Money Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cheap Money Definition/Tiền giá rẻ Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Checkbook

Checkbook là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Checkbook/tập ngân phiếu trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Check Representment

Check Representment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Check Representment/Kiểm tra Tái trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Car Title Loan

Car Title Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Car Title Loan/Tiêu đề vay xe trong Khoản vay cá nhân - Ngân hàng

Collateralized Borrowing and Lending Obligation – CBLO

Collateralized Borrowing and Lending Obligation - CBLO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collateralized Borrowing and Lending Obligation - CBLO/Vay thế chấp và cho vay Nghĩa vụ - CBLO trong Tài khoản thị trường tiền tệ - Ngân hàng

Cashier’s Check

Cashier’s Check là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cashier’s Check/Kiểm tra thủ quỹ của trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Cash Basis Loan Definition

Cash Basis Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Basis Loan Definition/Cơ sở tiền vay Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Cash Advance Definition

Cash Advance Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Advance Definition/Cash Advance Definition trong Khoản vay cá nhân - Ngân hàng

Capitalized Cost Reduction

Capitalized Cost Reduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capitalized Cost Reduction/Giảm chi phí vốn trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Call Loan – Definition

Call Loan – Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Call Loan – Definition/Gọi Loan - Định nghĩa trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Bullet

Bullet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bullet/Đạn trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Bullet Loan Definition

Bullet Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bullet Loan Definition/Bullet vay Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Brokered Certificate of Deposit

Brokered Certificate of Deposit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Brokered Certificate of Deposit/Chứng chỉ tiền gửi của Brokered trong Chứng chỉ tiền gửi (CDs) - Ngân hàng

Bear CD

Bear CD là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bear CD/gấu CD trong Chứng chỉ tiền gửi (CDs) - Ngân hàng

B/C Loan Definition

B/C Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng B/C Loan Definition/B / C vay Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Bank Confirmation Letter (BCL)

Bank Confirmation Letter (BCL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bank Confirmation Letter (BCL)/Ngân hàng Chứng nhận Letter (BCL) trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Balloon Payment

Balloon Payment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balloon Payment/Balloon thanh toán trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Award Letter

Award Letter là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Award Letter/giải thưởng văn trong Khoản vay sinh viên - Ngân hàng

Applicable Federal Rate (AFR) Definition

Applicable Federal Rate (AFR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Applicable Federal Rate (AFR) Definition/Áp dụng Tỷ lệ liên bang (AFR) Định nghĩa trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng