Danh sách

Transfer Agent

Transfer Agent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transfer Agent/chuyển Agent trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Third Market Maker

Third Market Maker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Third Market Maker/Thứ ba thị trường maker trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Tape Shredding

Tape Shredding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tape Shredding/Tape Shredding trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Stockbroker

Stockbroker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockbroker/người mua chứng khoán trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Specialist

Specialist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Specialist/chuyên gia trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Prime Brokerage

Prime Brokerage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prime Brokerage/Môi giới Thủ trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Penalty Bid

Penalty Bid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Penalty Bid/Bid phạt trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Order Splitting

Order Splitting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Order Splitting/Chia theo thứ tự trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

National Stock Exchange

National Stock Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Stock Exchange/Giao dịch chứng khoán quốc gia trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Madrid SE CATS (MSE) .MC

Madrid SE CATS (MSE) .MC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Madrid SE CATS (MSE) .MC/Madrid SE CATS (MSE) .MC trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Jitney

Jitney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jitney/rẻ tiền trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation – Jasdaq

Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation - Jasdaq là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation - Jasdaq/Hiệp hội Nhật Bản của các đại lý chứng khoán tự động Báo giá - Jasdaq trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

House Maintenance Requirement

House Maintenance Requirement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng House Maintenance Requirement/Yêu cầu Nhà Bảo trì trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

European Best Bid And Offer (EBBO)

European Best Bid And Offer (EBBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Best Bid And Offer (EBBO)/Bid châu Âu xuất sắc nhất và cung cấp (EBBO) trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Cage

Cage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cage/lồng trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Broker-Dealer

Broker-Dealer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broker-Dealer/Broker-Đại lý trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Brokerage Account

Brokerage Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Brokerage Account/Tài khoản môi giới trong Môi giới chứng khoán - Môi giới

Broker Booth Support System (BBSS)

Broker Booth Support System (BBSS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broker Booth Support System (BBSS)/Hệ thống hỗ trợ Booth Broker (BBSS) trong Môi giới chứng khoán - Môi giới