Trang chủ 2019
Danh sách
Transfer Agent
Transfer Agent là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Transfer Agent/chuyển Agent trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Third Market Maker
Third Market Maker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Third Market Maker/Thứ ba thị trường maker trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Tape Shredding
Tape Shredding là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tape Shredding/Tape Shredding trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Stockbroker
Stockbroker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockbroker/người mua chứng khoán trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Specialist
Specialist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Specialist/chuyên gia trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Prime Brokerage
Prime Brokerage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prime Brokerage/Môi giới Thủ trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Penalty Bid
Penalty Bid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Penalty Bid/Bid phạt trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Order Splitting
Order Splitting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Order Splitting/Chia theo thứ tự trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
National Stock Exchange
National Stock Exchange là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng National Stock Exchange/Giao dịch chứng khoán quốc gia trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Madrid SE CATS (MSE) .MC
Madrid SE CATS (MSE) .MC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Madrid SE CATS (MSE) .MC/Madrid SE CATS (MSE) .MC trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Jitney
Jitney là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jitney/rẻ tiền trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation – Jasdaq
Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation - Jasdaq là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Japan Association Of Securities Dealers Automated Quotation - Jasdaq/Hiệp hội Nhật Bản của các đại lý chứng khoán tự động Báo giá - Jasdaq trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
House Maintenance Requirement
House Maintenance Requirement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng House Maintenance Requirement/Yêu cầu Nhà Bảo trì trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Forex Broker
Forex Broker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forex Broker/Forex môi giới trong Môi giới Forex - Môi giới
European Best Bid And Offer (EBBO)
European Best Bid And Offer (EBBO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng European Best Bid And Offer (EBBO)/Bid châu Âu xuất sắc nhất và cung cấp (EBBO) trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Cage
Cage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cage/lồng trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Broker-Dealer
Broker-Dealer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broker-Dealer/Broker-Đại lý trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Brokerage Account
Brokerage Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Brokerage Account/Tài khoản môi giới trong Môi giới chứng khoán - Môi giới
Broker Booth Support System (BBSS)
Broker Booth Support System (BBSS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Broker Booth Support System (BBSS)/Hệ thống hỗ trợ Booth Broker (BBSS) trong Môi giới chứng khoán - Môi giới