Danh sách

Withdrawal Credits, Pension Plan

Withdrawal Credits, Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdrawal Credits, Pension Plan/Tín dụng, Kế hoạch Pension rút trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Withdrawal Benefits

Withdrawal Benefits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Withdrawal Benefits/lợi ích thu hồi trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Welfare And Pension Plans Disclosure Act (WPPDA)

Welfare And Pension Plans Disclosure Act (WPPDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Welfare And Pension Plans Disclosure Act (WPPDA)/Phúc lợi và Luật Tiết lộ kế hoạch hưu trí (WPPDA) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Unit Benefit Formula

Unit Benefit Formula là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unit Benefit Formula/Đơn vị Benefit Formula trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Unfunded Pension Plan

Unfunded Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unfunded Pension Plan/Kế hoạch Pension trái phù trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Underfunded Pension Plan

Underfunded Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Underfunded Pension Plan/Kế hoạch Pension thiếu tiền trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

What is the Teacher Retirement System (TRS)?

What is the Teacher Retirement System (TRS)? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What is the Teacher Retirement System (TRS)?/các giáo viên hệ thống hưu trí (TRS) là gì? trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Superannuation

Superannuation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Superannuation/hưu bổng trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Statement Of Changes In Net Assets Available For Pension Benefits

Statement Of Changes In Net Assets Available For Pension Benefits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Statement Of Changes In Net Assets Available For Pension Benefits/Báo cáo thay đổi tài sản thuần có sẵn cho lợi ích Pension trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Simplified Employee Pension (SEP)

Simplified Employee Pension (SEP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Simplified Employee Pension (SEP)/Giản Hưu Bổng Nhân Viên (SEP) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Self-Invested Personal Pension (SIPP)

Self-Invested Personal Pension (SIPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Invested Personal Pension (SIPP)/Tự có vốn đầu tư Pension cá nhân (SIPP) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Salary Reduction Simplified Employee Pension Plan (SARSEP)

Salary Reduction Simplified Employee Pension Plan (SARSEP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Salary Reduction Simplified Employee Pension Plan (SARSEP)/Giảm lương Giản Kế hoạch Pension nhân viên (SARSEP) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Replacement Rate

Replacement Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Replacement Rate/Tỷ lệ thay thế trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Purchased Service

Purchased Service là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Purchased Service/dịch vụ mua vào trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC)

Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC)/Pension Benefit Guaranty Corporation (PBGC) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pension Risk Transfer

Pension Risk Transfer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pension Risk Transfer/Pension Chuyển rủi ro trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pension Shortfall

Pension Shortfall là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pension Shortfall/Pension thiếu hụt trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pensionable Service

Pensionable Service là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pensionable Service/Dịch vụ hưởng tiền về hưu trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pension Adjustment Reversal (PAR)

Pension Adjustment Reversal (PAR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pension Adjustment Reversal (PAR)/Điều chỉnh lương hưu Reversal (PAR) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Pension Maximization

Pension Maximization là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pension Maximization/Pension Tối đa hóa trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu