Danh sách

Young And Wealthy But Normal (YAWN)

Young And Wealthy But Normal (YAWN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Young And Wealthy But Normal (YAWN)/Young And giàu Nhưng bình thường (ngáp) trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Social Commerce

Social Commerce là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Commerce/Thương mại xã hội trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Showrooming

Showrooming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Showrooming/Showrooming trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Quality of Life

Quality of Life là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality of Life/Chất lượng cuộc sống trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Life-Cycle Hypothesis (LCH)

Life-Cycle Hypothesis (LCH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Life-Cycle Hypothesis (LCH)/Life-Cycle Giả thuyết (LCH) trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Inflexible Expense

Inflexible Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflexible Expense/Chi phí linh hoạt trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Financial Health

Financial Health là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Health/Sức khỏe tài chính trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Cramming

Cramming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cramming/nhồi nhét trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Consumption Smoothing

Consumption Smoothing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumption Smoothing/Smoothing tiêu thụ trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân

Caveat Emptor

Caveat Emptor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Caveat Emptor/Emptor caveat trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân