Trang chủ 2019
Danh sách
Young And Wealthy But Normal (YAWN)
Young And Wealthy But Normal (YAWN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Young And Wealthy But Normal (YAWN)/Young And giàu Nhưng bình thường (ngáp) trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Social Commerce
Social Commerce là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Social Commerce/Thương mại xã hội trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Showrooming
Showrooming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Showrooming/Showrooming trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Quality of Life
Quality of Life là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quality of Life/Chất lượng cuộc sống trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Life-Cycle Hypothesis (LCH)
Life-Cycle Hypothesis (LCH) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Life-Cycle Hypothesis (LCH)/Life-Cycle Giả thuyết (LCH) trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Inflexible Expense
Inflexible Expense là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Inflexible Expense/Chi phí linh hoạt trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Financial Health
Financial Health là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Health/Sức khỏe tài chính trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Cramming
Cramming là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cramming/nhồi nhét trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Consumption Smoothing
Consumption Smoothing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Consumption Smoothing/Smoothing tiêu thụ trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân
Caveat Emptor
Caveat Emptor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Caveat Emptor/Emptor caveat trong Lập ngân sách & Tiết kiệm - Tài chính cá nhân