Danh sách

Intermediate Targets

Intermediate Targets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Targets/Mục tiêu trung gian trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interest Rate Sensitivity

Interest Rate Sensitivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Sensitivity/Lãi nhạy trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interbank Rate

Interbank Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interbank Rate/Tỷ suất liên ngân hàng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Interest-Rate Derivative

Interest-Rate Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest-Rate Derivative/Lãi suất phái sinh trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Hawk

Hawk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hawk/chim ưng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)

Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)/Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Gibson’s Paradox

Gibson's Paradox là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gibson's Paradox/Nghịch lý Gibson trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Federal Discount Rate

Federal Discount Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Discount Rate/Federal Giảm Tốc trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Euro LIBOR

Euro LIBOR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro LIBOR/Euro LIBOR trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition

Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition/Euro liên ngân hàng Offer Rate (Euribor) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition

Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition/Emirates liên ngân hàng Cung cấp Rate (EIBOR) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Drop Lock

Drop Lock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drop Lock/thả Khóa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Dove

Dove là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dove/chim bồ câu trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR)

Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR)/Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Capped Rate

Capped Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capped Rate/Capped Rate trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

11th District Cost of Funds Index (COFI)

11th District Cost of Funds Index (COFI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 11th District Cost of Funds Index (COFI)/Quận 11 Chi phí của Quỹ Index (COFI) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ