Trang chủ 2019
Danh sách
Intermediate Targets
Intermediate Targets là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Intermediate Targets/Mục tiêu trung gian trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interest Rate Sensitivity
Interest Rate Sensitivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest Rate Sensitivity/Lãi nhạy trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interbank Rate
Interbank Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interbank Rate/Tỷ suất liên ngân hàng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Interest-Rate Derivative
Interest-Rate Derivative là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Interest-Rate Derivative/Lãi suất phái sinh trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Hawk
Hawk là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hawk/chim ưng trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Gibson’s Paradox
Gibson's Paradox là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gibson's Paradox/Nghịch lý Gibson trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)
Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Investment (Interest) Certificate (GIC)/Đầu tư được bảo đảm (Lãi) Giấy chứng nhận (GIC) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Federal Discount Rate
Federal Discount Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Discount Rate/Federal Giảm Tốc trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Euro LIBOR
Euro LIBOR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro LIBOR/Euro LIBOR trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition
Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Euro Interbank Offer Rate (Euribor) Definition/Euro liên ngân hàng Offer Rate (Euribor) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition
Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Emirates Interbank Offered Rate (EIBOR) Definition/Emirates liên ngân hàng Cung cấp Rate (EIBOR) Định nghĩa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Drop Lock
Drop Lock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Drop Lock/thả Khóa trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Dove
Dove là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dove/chim bồ câu trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR)
Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR)/Cox-Ingersoll-Ross Model (CIR) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
Capped Rate
Capped Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capped Rate/Capped Rate trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ
11th District Cost of Funds Index (COFI)
11th District Cost of Funds Index (COFI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 11th District Cost of Funds Index (COFI)/Quận 11 Chi phí của Quỹ Index (COFI) trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ