Trang chủ 2019
Danh sách
Recognition Lag
Recognition Lag là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Recognition Lag/Recognition Lag trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Real Bills Doctrine
Real Bills Doctrine là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Bills Doctrine/Bất Bills thuyết trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Real Economic Growth Rate
Real Economic Growth Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Real Economic Growth Rate/Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Rational Choice Theory
Rational Choice Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rational Choice Theory/Rational Choice Theory trong Kinh tế học hành vi - Kinh tế học
Rational Expectations Theory
Rational Expectations Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rational Expectations Theory/Lý thuyết Rational Expectations trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Rational Behavior Definition
Rational Behavior Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rational Behavior Definition/Rational Behavior Definition trong Kinh tế học hành vi - Kinh tế học
Ratchet Effect
Ratchet Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ratchet Effect/ratchet Effect trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Race to the Bottom
Race to the Bottom là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Race to the Bottom/Race đến dưới trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Radner Equilibrium
Radner Equilibrium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Radner Equilibrium/Radner cân bằng trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Quantity Theory of Money
Quantity Theory of Money là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Theory of Money/Lý thuyết số lượng tiền trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Quantity Discount
Quantity Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Discount/Số lượng Giảm giá trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Quantity Supplied
Quantity Supplied là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantity Supplied/Số lượng đã cung cấp trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Pushing On A String
Pushing On A String là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pushing On A String/Đẩy On A String trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Punitive Damages
Punitive Damages là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Punitive Damages/Thiệt hại mang tính chất trừng phạt trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Prospect Theory
Prospect Theory là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Prospect Theory/Prospect Theory trong Kinh tế học hành vi - Kinh tế học
Procyclic
Procyclic là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Procyclic/Procyclic trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học
Producer Surplus
Producer Surplus là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Producer Surplus/Nhà sản xuất thặng dư trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Productivity
Productivity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Productivity/Năng suất trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Productivity and Costs
Productivity and Costs là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Productivity and Costs/Năng suất và chi phí trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học
Private Good
Private Good là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Private Good/Tốt tin trong Kinh tế vi mô - Kinh tế học