Danh sách

Sequential Growth

Sequential Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sequential Growth/Tăng trưởng liên tục trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

SEO (Search Engine Optimization)

SEO (Search Engine Optimization) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng SEO (Search Engine Optimization)/SEO (Search Engine Optimization) trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Sell-Side

Sell-Side là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sell-Side/Bên bán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Semiannual

Semiannual là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semiannual/nửa năm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Self-Employed Person

Self-Employed Person là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self-Employed Person/Người Tự Kinh Doanh trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Self Employment Definition

Self Employment Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Self Employment Definition/Định nghĩa tự Việc làm trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Security Agreement

Security Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Security Agreement/Thỏa thuận an ninh trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Segregation

Segregation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Segregation/phân biệt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Second Screen Advertising

Second Screen Advertising là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Second Screen Advertising/Thứ hai màn hình quảng cáo trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Secondary Business

Secondary Business là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Secondary Business/kinh doanh thứ cấp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Satisficing

Satisficing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satisficing/Satisficing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Seat

Seat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Seat/Ghế trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Supply Chain Management (SCM)

Supply Chain Management (SCM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supply Chain Management (SCM)/Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Scope

Scope là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scope/Phạm vi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Scrambled Assortment

Scrambled Assortment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scrambled Assortment/scrambled Assortment trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Satellite Operation

Satellite Operation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Satellite Operation/vệ tinh hoạt động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Sales Lead Definition

Sales Lead Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Lead Definition/Sales Chì Definition trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Sales Meeting

Sales Meeting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sales Meeting/Cuộc họp bán hàng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Sallie Mae

Sallie Mae là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Sallie Mae/Sallie Mae trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh

Salomon Brothers

Salomon Brothers là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Salomon Brothers/Salomon Brothers trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh