Danh sách

Beginning Market Value (BMV)

Beginning Market Value (BMV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beginning Market Value (BMV)/Bắt đầu từ giá trị thị trường (BMV) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Behavioral Analytics

Behavioral Analytics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Behavioral Analytics/hành vi Analytics trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Batch Processing

Batch Processing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Batch Processing/Xử lý hàng loạt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Bandwidth

Bandwidth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bandwidth/băng thông trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Balanced Scorecard

Balanced Scorecard là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balanced Scorecard/Balanced Scorecard trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Balanced Score Card (BSC)

Balanced Score Card (BSC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balanced Score Card (BSC)/Bảng điểm cân bằng (BSC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Back-Of-The-Envelope Calculation

Back-Of-The-Envelope Calculation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Back-Of-The-Envelope Calculation/Back-Of-The Envelope tính trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

What Is Baidu?

What Is Baidu? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is Baidu?/Baidu là gì? trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh

Bailee

Bailee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bailee/người nhận đồ vật trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Backstop Purchaser

Backstop Purchaser là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Backstop Purchaser/quay ngược Mua trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Assets Under Administration (AUA)

Assets Under Administration (AUA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assets Under Administration (AUA)/Tài sản Quản lý Dưới (AUA) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Assurance Services Definition

Assurance Services Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assurance Services Definition/Đảm bảo dịch vụ Definition trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Asset-Conversion Loan Definition

Asset-Conversion Loan Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset-Conversion Loan Definition/Asset-Conversion vay Definition trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Asset Disposal Plan for Infrastructure

Asset Disposal Plan for Infrastructure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Disposal Plan for Infrastructure/Kế hoạch xử lý tài sản cho cơ sở hạ tầng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Atmospherics Definition

Atmospherics Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Atmospherics Definition/bầu không khí Definition trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Asset Valuation Review (AVR)

Asset Valuation Review (AVR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Valuation Review (AVR)/Tài sản định giá Review (AVR) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Associate Company

Associate Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Associate Company/Công ty liên kết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Assemble to Order (ATO)

Assemble to Order (ATO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assemble to Order (ATO)/Lắp ráp để đặt hàng (ATO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Anti-Takeover Measures Defined

Anti-Takeover Measures Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Anti-Takeover Measures Defined/Các biện pháp chống tiếp quản Defined trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Apple iTunes (AAPL)

Apple iTunes (AAPL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Apple iTunes (AAPL)/Apple iTunes (AAPL) trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh