Danh sách

Collaborative Commerce (C-commerce)

Collaborative Commerce (C-commerce) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Collaborative Commerce (C-commerce)/Hợp tác thương mại (C-commerce) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Catalog of Federal Domestic Assistance (CFDA)

Catalog of Federal Domestic Assistance (CFDA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Catalog of Federal Domestic Assistance (CFDA)/Sản phẩm Hỗ trợ liên bang trong nước (CFDA) trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Cash in Advance

Cash in Advance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash in Advance/Tiền tạm ứng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Cash Liquidation Distribution

Cash Liquidation Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Liquidation Distribution/Phân phối thanh lý tiền mặt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Cash Flow Plans

Cash Flow Plans là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Flow Plans/Kế hoạch dòng tiền trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Cash-And-Stock Dividend

Cash-And-Stock Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash-And-Stock Dividend/Cổ tức tiền mặt-Và-Cổ trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Captive Finance Company

Captive Finance Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Captive Finance Company/Công ty Tài chính Captive trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Capital Injection

Capital Injection là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Injection/Bơm vốn trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Capitalization Structure

Capitalization Structure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capitalization Structure/Cơ cấu vốn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Capital Maintenance

Capital Maintenance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Maintenance/vốn bảo trì trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Capital Decay

Capital Decay là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Decay/vốn Decay trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Capital Dividend

Capital Dividend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Dividend/vốn cổ tức trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Buzzword Bingo

Buzzword Bingo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buzzword Bingo/Buzzword Bingo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Capital Growth

Capital Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Growth/Tăng trưởng vốn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Capital Commitment

Capital Commitment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Commitment/Cam kết vốn trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Capital Addition

Capital Addition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Addition/vốn bổ sung trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Capital Allocation Definition

Capital Allocation Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Allocation Definition/Phân bổ vốn Definition trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Buy and Sell Agreement

Buy and Sell Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buy and Sell Agreement/Mua và Bán Hiệp định trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Buyback Ratio

Buyback Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Buyback Ratio/Ratio mua lại trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Cambridge Analytica

Cambridge Analytica là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cambridge Analytica/Cambridge Analytica trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh