Danh sách

Dialing and Smiling

Dialing and Smiling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Dialing and Smiling/Quay và mỉm cười trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Deferred Equity

Deferred Equity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Equity/Vốn chủ sở hữu thu nhập hoãn lại trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Derived Investment Value (DIV)

Derived Investment Value (DIV) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Derived Investment Value (DIV)/Có nguồn gốc giá trị gia tăng đầu tư (DIV) trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Descriptive Analytics

Descriptive Analytics là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Descriptive Analytics/mô tả Analytics trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Deliverables

Deliverables là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deliverables/phân phôi trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Delivered at Frontier (DAF)

Delivered at Frontier (DAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivered at Frontier (DAF)/Giao tại Frontier (DAF) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Delivered Ex Quay (DEQ)

Delivered Ex Quay (DEQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivered Ex Quay (DEQ)/Ex Quay giao (DEQ) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Delivered Duty Paid—DDP

Delivered Duty Paid—DDP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delivered Duty Paid—DDP/Delivered Duty Paid-DDP trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Demand For Labor

Demand For Labor là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Demand For Labor/Nhu cầu lao động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

De Jure Corporation

De Jure Corporation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng De Jure Corporation/Tổng công ty De Jure trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Delaware Corporation

Delaware Corporation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delaware Corporation/Công ty Delaware trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Deficiency Agreement

Deficiency Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deficiency Agreement/Hiệp định thiếu hụt trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Day Rate

Day Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Day Rate/ngày Rate trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Cycle Billing

Cycle Billing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cycle Billing/chu kỳ thanh toán trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Data Science

Data Science là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Science/Khoa học dữ liệu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Core Retail Sales

Core Retail Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Retail Sales/Doanh số bán lẻ lõi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

DAGMAR

DAGMAR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng DAGMAR/Dagmar trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Customer Relationship Management – CRM

Customer Relationship Management - CRM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Customer Relationship Management - CRM/Quản lý quan hệ khách hàng (CRM trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Culture Shock

Culture Shock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Culture Shock/Cú sốc văn hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Cult Brand

Cult Brand là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cult Brand/Cult Nhãn hiệu trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh