Trang chủ 2019
Danh sách
Hierarchy Of GAAP
Hierarchy Of GAAP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchy Of GAAP/Hierarchy of GAAP trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Highest In, First Out (HIFO)
Highest In, First Out (HIFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Highest In, First Out (HIFO)/Cao nhất In, First Out (HIFO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Hersey-Blanchard Model
Hersey-Blanchard Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hersey-Blanchard Model/Hersey-Blanchard mẫu trong Lãnh đạo doanh nghiệp - Kinh doanh
Heads of Agreement
Heads of Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heads of Agreement/Thủ trưởng các Hiệp định trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Hard-To-Sell Asset
Hard-To-Sell Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard-To-Sell Asset/Hard-To-Bán tài sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Hard Sell
Hard Sell là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard Sell/Bán cứng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Halo Effect
Halo Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Halo Effect/Hiệu ứng hào quang trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Guerrilla Marketing
Guerrilla Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guerrilla Marketing/Marketing du kích trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Guaranteed Payments to Partners
Guaranteed Payments to Partners là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Payments to Partners/Thanh toán đảm bảo Partners trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Groupthink
Groupthink là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Groupthink/groupthink trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Guanxi
Guanxi là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guanxi/guanxi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Guarantee Company
Guarantee Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guarantee Company/Công ty Đảm bảo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Gross-Up
Gross-Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross-Up/Tăng lên trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Green-Field Investment
Green-Field Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Green-Field Investment/Xanh-Field Đầu tư trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Greensheet
Greensheet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greensheet/Greensheet trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Greenwashing
Greenwashing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greenwashing/greenwashing trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Gross Earnings
Gross Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Earnings/Tổng thu nhập trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)
Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)/Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Grantee
Grantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grantee/người nhận của tặng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Global Crossing
Global Crossing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Global Crossing/Crossing toàn cầu trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh