Danh sách

Hierarchy Of GAAP

Hierarchy Of GAAP là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hierarchy Of GAAP/Hierarchy of GAAP trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Highest In, First Out (HIFO)

Highest In, First Out (HIFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Highest In, First Out (HIFO)/Cao nhất In, First Out (HIFO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Hersey-Blanchard Model

Hersey-Blanchard Model là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hersey-Blanchard Model/Hersey-Blanchard mẫu trong Lãnh đạo doanh nghiệp - Kinh doanh

Heads of Agreement

Heads of Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heads of Agreement/Thủ trưởng các Hiệp định trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Hard-To-Sell Asset

Hard-To-Sell Asset là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard-To-Sell Asset/Hard-To-Bán tài sản trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Hard Sell

Hard Sell là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hard Sell/Bán cứng trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Halo Effect

Halo Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Halo Effect/Hiệu ứng hào quang trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Guerrilla Marketing

Guerrilla Marketing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guerrilla Marketing/Marketing du kích trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Guaranteed Payments to Partners

Guaranteed Payments to Partners là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Payments to Partners/Thanh toán đảm bảo Partners trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Groupthink

Groupthink là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Groupthink/groupthink trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Guanxi

Guanxi là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guanxi/guanxi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Guarantee Company

Guarantee Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guarantee Company/Công ty Đảm bảo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Gross-Up

Gross-Up là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross-Up/Tăng lên trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Green-Field Investment

Green-Field Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Green-Field Investment/Xanh-Field Đầu tư trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Greensheet

Greensheet là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greensheet/Greensheet trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Greenwashing

Greenwashing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Greenwashing/greenwashing trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Gross Earnings

Gross Earnings là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Gross Earnings/Tổng thu nhập trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh

Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)

Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)/Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Grantee

Grantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grantee/người nhận của tặng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Global Crossing

Global Crossing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Global Crossing/Crossing toàn cầu trong Hồ sơ công ty - Kinh doanh