Danh sách

Wholesaling

Wholesaling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling/Bán buôn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wide Economic Moat

Wide Economic Moat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Economic Moat/Moat kinh tế rộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wide Variety

Wide Variety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Variety/Wide Variety trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Web Syndication

Web Syndication là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Web Syndication/Syndication Web trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Weak Sister

Weak Sister là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weak Sister/Chị yếu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Web 2.0

Web 2.0 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Web 2.0/web 2.0 trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh

Warranty Definition

Warranty Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warranty Definition/Bảo hành Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wash-Out Round

Wash-Out Round là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wash-Out Round/Rửa-Out Vòng trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Warm Calling

Warm Calling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warm Calling/gọi ấm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Walmart Effect

Walmart Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Walmart Effect/Walmart Hiệu lực thi hành trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh

Stockholder Voting Right Defined

Stockholder Voting Right Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockholder Voting Right Defined/Defined cổ đông biểu quyết phải trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voting Trust

Voting Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust/Bỏ phiếu Tín trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voting Trust Agreement

Voting Trust Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Agreement/Hiệp định ủy thác có quyền biểu quyết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voyage Policy

Voyage Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voyage Policy/Chính sách Voyage trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voluntary Termination

Voluntary Termination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Termination/Tự nguyện chấm dứt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Virtual Office

Virtual Office là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Virtual Office/Văn phòng ảo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Virtual Reality

Virtual Reality là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Virtual Reality/virtual Reality trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Visibility

Visibility là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Visibility/Hiển thị trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voice-over-Internet Protocol (VoIP)

Voice-over-Internet Protocol (VoIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voice-over-Internet Protocol (VoIP)/Nghị định thư Voice-over-Internet (VoIP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Volume Discount

Volume Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Volume Discount/Khối lượng chiết khấu trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh