Trang chủ 2019
Danh sách
Wide Economic Moat
Wide Economic Moat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Economic Moat/Moat kinh tế rộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Wide Variety
Wide Variety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Variety/Wide Variety trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Whole-Life Cost
Whole-Life Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Whole-Life Cost/Chi phí toàn bộ-Life trong Tài chính doanh nghiệp & Kế toán - Kinh doanh
Web Syndication
Web Syndication là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Web Syndication/Syndication Web trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Weak Sister
Weak Sister là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weak Sister/Chị yếu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Web 2.0
Web 2.0 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Web 2.0/web 2.0 trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Warranty Definition
Warranty Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warranty Definition/Bảo hành Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Wash-Out Round
Wash-Out Round là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wash-Out Round/Rửa-Out Vòng trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Warm Calling
Warm Calling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warm Calling/gọi ấm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Walmart Effect
Walmart Effect là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Walmart Effect/Walmart Hiệu lực thi hành trong Doanh nghiệp nhỏ - Kinh doanh
Stockholder Voting Right Defined
Stockholder Voting Right Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockholder Voting Right Defined/Defined cổ đông biểu quyết phải trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voting Trust
Voting Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust/Bỏ phiếu Tín trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voting Trust Agreement
Voting Trust Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Agreement/Hiệp định ủy thác có quyền biểu quyết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voyage Policy
Voyage Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voyage Policy/Chính sách Voyage trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voluntary Termination
Voluntary Termination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Termination/Tự nguyện chấm dứt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Visibility
Visibility là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Visibility/Hiển thị trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voice-over-Internet Protocol (VoIP)
Voice-over-Internet Protocol (VoIP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voice-over-Internet Protocol (VoIP)/Nghị định thư Voice-over-Internet (VoIP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Volume Discount
Volume Discount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Volume Discount/Khối lượng chiết khấu trong Kiến thức thị trường - Kinh doanh
Virtual Office
Virtual Office là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Virtual Office/Văn phòng ảo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Virtual Reality
Virtual Reality là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Virtual Reality/virtual Reality trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh