Danh sách

Cumulative Discount Privilege

Cumulative Discount Privilege là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cumulative Discount Privilege/Tích lũy Privilege Giảm trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Costs And Expenses

Costs And Expenses là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Costs And Expenses/Chi phí và phí trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Country Fund

Country Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Country Fund/Quỹ đất nước trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Comparison Universe

Comparison Universe là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Comparison Universe/so sánh Universe trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Closed-End Fund

Closed-End Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Closed-End Fund/-End đóng Quỹ trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Clean Shares

Clean Shares là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Clean Shares/Cổ phiếu sạch trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Capital Gains Distribution

Capital Gains Distribution là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Gains Distribution/Lãi vốn Distribution trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Before Reimbursement Expense Ratio

Before Reimbursement Expense Ratio là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Before Reimbursement Expense Ratio/Trước Tỷ lệ chi phí hoàn trả trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Bear Fund

Bear Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bear Fund/Quỹ gấu trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Business Development Company (BDC)

Business Development Company (BDC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Business Development Company (BDC)/Công ty Phát triển kinh doanh (BDC) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Balanced Fund

Balanced Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Balanced Fund/Quỹ cân bằng trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ

Asset Management Company (AMC)

Asset Management Company (AMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Asset Management Company (AMC)/Công ty Quản lý tài sản (AMC) trong Kiến thức Quỹ tương hỗ - Quỹ tương hỗ