Danh sách

Cestui Que Vie

Cestui Que Vie là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cestui Que Vie/Cestui Quế Vie trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Cash Distribution Per Unit (CDPU)

Cash Distribution Per Unit (CDPU) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Distribution Per Unit (CDPU)/Phân phối tiền mặt mỗi Unit (CDPU) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Carryover Basis

Carryover Basis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Carryover Basis/mang sang Cơ sở trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Canadian Royalty Trust (CanRoy)

Canadian Royalty Trust (CanRoy) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canadian Royalty Trust (CanRoy)/Canada Royalty Trust (CanRoy) trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Beneficiary Clause

Beneficiary Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beneficiary Clause/khoản thụ hưởng trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Beneficiary of Trust

Beneficiary of Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Beneficiary of Trust/Người thụ hưởng of Trust trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Bankruptcy Trustee Definition

Bankruptcy Trustee Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bankruptcy Trustee Definition/Ủy thác phá sản Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Alaska Trust Act

Alaska Trust Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Alaska Trust Act/Đạo luật ủy thác Alaska trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Agency by Necessity Definition

Agency by Necessity Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Agency by Necessity Definition/Cơ quan của Necessity Definition trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

A-B Trust

A-B Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A-B Trust/A-B ủy thác trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Absolute Beneficiary

Absolute Beneficiary là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Absolute Beneficiary/Người thụ hưởng tuyệt đối trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản