Danh sách

Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)

Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Income Benefit (GMIB)/Lợi ích thu nhập đảm bảo tối thiểu (GMIB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)

Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Withdrawal Benefit (GMWB)/Rút Benefit đảm bảo tối thiểu (GMWB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)

Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Minimum Accumulation Benefit (GMAB)/Luỹ kế Benefit đảm bảo tối thiểu (GMAB) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Future Value of an Annuity

Future Value of an Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Future Value of an Annuity/Giá trị tương lai của một Annuity trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Funded Status

Funded Status là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Funded Status/tài trợ Status trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Fully Funded

Fully Funded là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fully Funded/Hoàn toàn được tài trợ trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Form 8606: Nondeductible IRAs Overview

Form 8606: Nondeductible IRAs Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8606: Nondeductible IRAs Overview/Mẫu 8606: Nondeductible IRA Tổng quan trong IRA - Kế hoạch nghỉ hưu

Form 8891 Overview

Form 8891 Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 8891 Overview/Mẫu 8891 Tổng quan trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Form 706-NA Overview

Form 706-NA Overview là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Form 706-NA Overview/Mẫu 706-NA Tổng quan trong Kế hoạch tài sản - Kế hoạch nghỉ hưu

Flat Benefit Formula

Flat Benefit Formula là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Flat Benefit Formula/Flat Benefit Formula trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Fixed Annuitization Method

Fixed Annuitization Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuitization Method/Cố định Phương pháp Annuitization trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Fixed Annuity

Fixed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Annuity/Annuity cố định trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

5-Year Rule

5-Year Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 5-Year Rule/5 năm Rule trong IRA - Kế hoạch nghỉ hưu

Financial Elder Abuse

Financial Elder Abuse là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Elder Abuse/Lạm dụng tài chính Elder trong Chăm sóc người lớn tuổi - Kế hoạch nghỉ hưu

File and Suspend

File and Suspend là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng File and Suspend/Nộp và Suspend trong An sinh xã hội - Kế hoạch nghỉ hưu

Federal Employee Retirement System (FERS)

Federal Employee Retirement System (FERS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Federal Employee Retirement System (FERS)/Hệ thống hưu trí của nhân viên liên bang (FERS) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Extended IRA

Extended IRA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extended IRA/Extended IRA trong IRA - Kế hoạch nghỉ hưu

Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)

Equivalent Annual Annuity Approach (EAA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Equivalent Annual Annuity Approach (EAA)/Tương đương Annuity niên tiếp cận (EAA) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Estate Planning

Estate Planning là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Estate Planning/Kế hoạch sản trong Kế hoạch tài sản - Kế hoạch nghỉ hưu

Elder Care

Elder Care là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Elder Care/Chăm sóc người già trong Chăm sóc người lớn tuổi - Kế hoạch nghỉ hưu