Danh sách

Education IRA

Education IRA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Education IRA/Giáo dục IRA trong IRA - Kế hoạch nghỉ hưu

Deferred Profit Sharing Plan (DPSP)

Deferred Profit Sharing Plan (DPSP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Profit Sharing Plan (DPSP)/Kế hoạch chia sẻ thu nhập hoãn lại lợi nhuận (DPSP) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Deferred Compensation

Deferred Compensation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Compensation/Bồi thường chậm trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Deferred Payment Annuity

Deferred Payment Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Deferred Payment Annuity/Hoãn Annuity thanh toán trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Defined-Benefit Plan

Defined-Benefit Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defined-Benefit Plan/Defined-Benefit Kế hoạch trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Defined-Contribution Plan

Defined-Contribution Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Defined-Contribution Plan/Kế hoạch Defined-Đóng góp trong 401K - Kế hoạch nghỉ hưu

Delayed Annuity

Delayed Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delayed Annuity/Duy trì hiệu lực chậm trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Double Advantage Safe Harbor 401(k) (DASH 401(k))

Double Advantage Safe Harbor 401(k) (DASH 401(k)) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Double Advantage Safe Harbor 401(k) (DASH 401(k))/Đôi Advantage Che giấu An toàn 401 (k) (DASH 401 (k)) trong 401K - Kế hoạch nghỉ hưu

Custodial Agreement

Custodial Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Custodial Agreement/Hiệp định giam giữ trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Custodial Care

Custodial Care là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Custodial Care/Chăm sóc giam giữ trong Chăm sóc người lớn tuổi - Kế hoạch nghỉ hưu

Current Service Benefit

Current Service Benefit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Current Service Benefit/Lợi ích dịch vụ hiện tại trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Civil Service Retirement System (CSRS)

Civil Service Retirement System (CSRS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Civil Service Retirement System (CSRS)/Hệ thống hưu trí Dịch vụ dân sự (CSR) trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu

Crummey Trust

Crummey Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crummey Trust/Crummey ủy thác trong Kế hoạch tài sản - Kế hoạch nghỉ hưu

Canada Pension Plan (CPP)

Canada Pension Plan (CPP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Canada Pension Plan (CPP)/Kế hoạch Pension Canada (CPP) trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Corporate Pension Plan

Corporate Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Pension Plan/Kế hoạch Pension Corporate trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Contingent Annuitant

Contingent Annuitant là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Contingent Annuitant/có niên kim ngũ trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Conduit IRA

Conduit IRA là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Conduit IRA/Conduit IRA trong IRA - Kế hoạch nghỉ hưu

Commissioners’ Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)

Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commissioners' Annuity Reserve Valuation Method (CARVM)/Duy trì hiệu lực dự trữ Phương pháp định giá ủy viên (CARVM) trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Cost-of-Living Adjustment (COLA)

Cost-of-Living Adjustment (COLA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-of-Living Adjustment (COLA)/Chi phí-of-Living Adjustment (COLA) trong An sinh xã hội - Kế hoạch nghỉ hưu

Cliff Vesting

Cliff Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cliff Vesting/Cliff trao quyền trong Tài khoản tiết kiệm hưu trí - Kế hoạch nghỉ hưu