Trang chủ 2019
Danh sách
IRS Publication 575
IRS Publication 575 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 575/IRS Publication 575 trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Decedent (IRD) Deduction
Decedent (IRD) Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Decedent (IRD) Deduction/Người đã chết (IRD) Trích trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Indirect Rollover
Indirect Rollover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Rollover/Rollover gián tiếp trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO)
Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO)/Heroes Earned Hưu Cơ hội Luật (HERO) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
What Is a Hardship Withdrawal?
What Is a Hardship Withdrawal? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Hardship Withdrawal?/một Hardship Rút là gì? trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)
Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)/Bố trí Hưu Chính phủ tài trợ (GSRA) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Graded Vesting
Graded Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graded Vesting/đã được phân loại trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Graduated Vesting
Graduated Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graduated Vesting/Tốt nghiệp trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Golden Boot
Golden Boot là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Golden Boot/Chiếc giày vàng trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)
Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)/Đảm bảo Lifetime Rút Benefit (GLWB) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Forward Averaging
Forward Averaging là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Averaging/Chuyển tiếp trung bình trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Four Percent Rule
Four Percent Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Four Percent Rule/Bốn Trăm Rule trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Forced Retirement
Forced Retirement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forced Retirement/buộc hưu trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Fixed Amortization Method
Fixed Amortization Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Amortization Method/Cố định Phương pháp Khấu hao trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Financial Independence, Retire Early (FIRE)
Financial Independence, Retire Early (FIRE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Independence, Retire Early (FIRE)/Tài chính độc lập, Nghỉ hưu sớm (CHÁY) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Excess Accumulation Penalty
Excess Accumulation Penalty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Accumulation Penalty/Dư thừa tích lũy Penalty trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Encore Career
Encore Career là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Encore Career/Encore Career trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Employee Trust Fund
Employee Trust Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Trust Fund/Quỹ ủy thác nhân viên trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Employer-Sponsored Plan
Employer-Sponsored Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employer-Sponsored Plan/Sử dụng lao động-Tài trợ Plan trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân
Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)
Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)/Đủ điều kiện thu xếp đóng góp tự động (EACAs) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân