Danh sách

IRS Publication 575

IRS Publication 575 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng IRS Publication 575/IRS Publication 575 trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Decedent (IRD) Deduction

Decedent (IRD) Deduction là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Decedent (IRD) Deduction/Người đã chết (IRD) Trích trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Indirect Rollover

Indirect Rollover là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Indirect Rollover/Rollover gián tiếp trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO)

Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heroes Earned Retirement Opportunities Act (HERO)/Heroes Earned Hưu Cơ hội Luật (HERO) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

What Is a Hardship Withdrawal?

What Is a Hardship Withdrawal? là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng What Is a Hardship Withdrawal?/một Hardship Rút là gì? trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)

Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Government-Sponsored Retirement Arrangement (GSRA)/Bố trí Hưu Chính phủ tài trợ (GSRA) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Graded Vesting

Graded Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graded Vesting/đã được phân loại trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Graduated Vesting

Graduated Vesting là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Graduated Vesting/Tốt nghiệp trao quyền trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Golden Boot

Golden Boot là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Golden Boot/Chiếc giày vàng trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)

Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Lifetime Withdrawal Benefit (GLWB)/Đảm bảo Lifetime Rút Benefit (GLWB) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Forward Averaging

Forward Averaging là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forward Averaging/Chuyển tiếp trung bình trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Four Percent Rule

Four Percent Rule là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Four Percent Rule/Bốn Trăm Rule trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Forced Retirement

Forced Retirement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Forced Retirement/buộc hưu trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Fixed Amortization Method

Fixed Amortization Method là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Fixed Amortization Method/Cố định Phương pháp Khấu hao trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Financial Independence, Retire Early (FIRE)

Financial Independence, Retire Early (FIRE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Financial Independence, Retire Early (FIRE)/Tài chính độc lập, Nghỉ hưu sớm (CHÁY) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Excess Accumulation Penalty

Excess Accumulation Penalty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Excess Accumulation Penalty/Dư thừa tích lũy Penalty trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Encore Career

Encore Career là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Encore Career/Encore Career trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Employee Trust Fund

Employee Trust Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employee Trust Fund/Quỹ ủy thác nhân viên trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Employer-Sponsored Plan

Employer-Sponsored Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Employer-Sponsored Plan/Sử dụng lao động-Tài trợ Plan trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân

Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)

Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Eligible Automatic Contribution Arrangements (EACAs)/Đủ điều kiện thu xếp đóng góp tự động (EACAs) trong Kế hoạch nghỉ hưu - Tài chính cá nhân