Trang chủ 2019
Danh sách
Senior Convertible Note
Senior Convertible Note là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Senior Convertible Note/Senior Note Convertible trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Semi-Annual Bond Basis (SABB)
Semi-Annual Bond Basis (SABB) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Semi-Annual Bond Basis (SABB)/Nửa Năm Bond Cơ sở (SABB) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Running Yield
Running Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Running Yield/chạy Năng suất trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Reverse Floater
Reverse Floater là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reverse Floater/Đảo ngược floater trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Required Yield
Required Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Required Yield/Năng suất cần thiết trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Repudiation
Repudiation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Repudiation/sự từ chối trong Khái niệm giao dịch thu nhập cố định nâng cao - Giao dịch thu nhập cố định
Retail Repurchase Agreement
Retail Repurchase Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Retail Repurchase Agreement/Hiệp định Mua lại bán lẻ trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Reset Margin
Reset Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reset Margin/reset Margin trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Reinvestment Rate
Reinvestment Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reinvestment Rate/tái đầu tư Tỷ giá trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Rediscount
Rediscount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Rediscount/tái chiết khấu trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Realized Yield
Realized Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Realized Yield/Năng suất thực hiện trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Quarterly Income Debt Securities (QUIDS)
Quarterly Income Debt Securities (QUIDS) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quarterly Income Debt Securities (QUIDS)/Quarterly Income Securities nợ (quids) trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Pure Yield Pickup Swap
Pure Yield Pickup Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Pure Yield Pickup Swap/Năng suất tinh khiết Pickup Swap trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition
Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Promotional CD Rate (Bonus CD Rate) Definition/Khuyến CD Rate (Bonus CD Rate) Định nghĩa trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Positive Butterfly
Positive Butterfly là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Positive Butterfly/bướm tích cực trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Paper Dealer
Paper Dealer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Paper Dealer/Đại lý giấy trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Open-Market Rate
Open-Market Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open-Market Rate/Tỷ lệ mở-Market trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Non-Competitive Tender
Non-Competitive Tender là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Competitive Tender/Đấu thầu không cạnh tranh trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Noncallable
Noncallable là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Noncallable/Noncallable trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định
Negative Arbitrage
Negative Arbitrage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Negative Arbitrage/Arbitrage tiêu cực trong Chiến lược giao dịch thu nhập cố định - Giao dịch thu nhập cố định