Trang chủ 2019
Danh sách
Wilshire 5000 Total Market Index (TMWX)
Wilshire 5000 Total Market Index (TMWX) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wilshire 5000 Total Market Index (TMWX)/Wilshire 5000 Index chợ Tổng (TMWX) trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Window Dressing
Window Dressing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Window Dressing/cách chưng bày trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
Value Line Composite Index
Value Line Composite Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value Line Composite Index/Value Line Composite Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Tracking Error
Tracking Error là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Tracking Error/Lỗi theo dõi trong Chiến lược & Kiến thức Quỹ ETF - Giao dịch quỹ
Theoretical Dow Jones Index
Theoretical Dow Jones Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Theoretical Dow Jones Index/Lý thuyết Dow Jones Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
STOXX
STOXX là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng STOXX/Stoxx trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Standard and Poor’s CNX Nifty
Standard and Poor's CNX Nifty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Standard and Poor's CNX Nifty/Standard and Poor CNX Nifty trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
S&P 500/Citigroup Value Index
S&P 500/Citigroup Value Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng S&P 500/Citigroup Value Index/S & P 500 / Citigroup Value Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Side Pocket
Side Pocket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Side Pocket/Túi bên trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
Short Hedge
Short Hedge là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Short Hedge/Hedge ngắn trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
Russell 3000 Index
Russell 3000 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell 3000 Index/Russell Index 3000 trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Russell Top 50 Index
Russell Top 50 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell Top 50 Index/Russell Top 50 Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Russell 2500 Index
Russell 2500 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell 2500 Index/Russell Index 2500 trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Russell 3000 Value Index
Russell 3000 Value Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Russell 3000 Value Index/Russell 3000 Value Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Run On The Fund
Run On The Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Run On The Fund/Chạy On The Quỹ trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
Quant Fund
Quant Fund là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quant Fund/Quỹ Quant trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
Profitability Index
Profitability Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Profitability Index/Chỉ số lợi nhuận trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
Performance Fee
Performance Fee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Performance Fee/Phí thi công trong Quỹ phòng vệ - Giao dịch quỹ
NASDAQ OMX 100 Index
NASDAQ OMX 100 Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NASDAQ OMX 100 Index/NASDAQ OMX 100 Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ
NYSE Composite Index
NYSE Composite Index là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng NYSE Composite Index/NYSE Composite Index trong Chiến lược giao dịch chỉ số Index - Giao dịch quỹ