Trang chủ 2019
Danh sách
Wednesday Scramble
Wednesday Scramble là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wednesday Scramble/Thứ tư Scramble trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Thrift Institutions Advisory Council
Thrift Institutions Advisory Council là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Thrift Institutions Advisory Council/Hội đồng tư vấn tổ chức tiết kiệm trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP)
Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Temporary Liquidity Guarantee Program (TLGP)/Chương trình Đảm bảo thanh khoản tạm thời (TLGP) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Term Auction Facility (TAF)
Term Auction Facility (TAF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Auction Facility (TAF)/Cơ sở Auction hạn (TAF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Term Federal Funds
Term Federal Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Federal Funds/Quỹ liên bang hạn trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF)
Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Term Asset-Backed Securities Loan Facility (TALF)/Hạn Asset-Backed Securities vay Facility (TALF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
System Open Market Account (SOMA)
System Open Market Account (SOMA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng System Open Market Account (SOMA)/Tài khoản Thị trường mở hệ thống (SOMA) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Shadow Open Market Committee (SOMC)
Shadow Open Market Committee (SOMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Shadow Open Market Committee (SOMC)/Ủy ban Thị trường mở Shadow (SOMC) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Supervisory Capital Assessment Program (SCAP)
Supervisory Capital Assessment Program (SCAP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Supervisory Capital Assessment Program (SCAP)/Chương trình đánh giá Capital giám sát (SCAP) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Regulation U
Regulation U là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation U/Quy định U trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Regulation CC
Regulation CC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regulation CC/Quy chế CC trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Regional Check Processing Center (RCPC)
Regional Check Processing Center (RCPC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Regional Check Processing Center (RCPC)/Kiểm tra khu vực Trung tâm chế biến (RCPC) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Reserve Bank of India (RBI)
Reserve Bank of India (RBI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reserve Bank of India (RBI)/Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Quantitative Easing
Quantitative Easing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Quantitative Easing/Nới lỏng định lượng trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Primary Dealer Credit Facility (PDCF)
Primary Dealer Credit Facility (PDCF) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Dealer Credit Facility (PDCF)/Cơ sở chính Đại lý tín dụng (PDCF) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Primary Reserves
Primary Reserves là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Primary Reserves/dự trữ chính trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Philadelphia Federal Index Definition
Philadelphia Federal Index Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Philadelphia Federal Index Definition/Philadelphia Index liên bang Definition trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Permanent Open Market Operations (POMO)
Permanent Open Market Operations (POMO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Permanent Open Market Operations (POMO)/Hoạt động thị trường mở vĩnh viễn (POMO) trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Open Mouth Operations
Open Mouth Operations là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Open Mouth Operations/Hoạt động Miệng mở trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ
Official Settlement Account
Official Settlement Account là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Official Settlement Account/Tài khoản thanh toán chính thức trong Dự trữ Liên bang - Chính sách tiền tệ