Trang chủ 2019
Danh sách
Construction Lien
Construction Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Construction Lien/xây dựng Liên trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Companion Tranche
Companion Tranche là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Companion Tranche/đồng hành đợt trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Commercial Real Estate Loan
Commercial Real Estate Loan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Commercial Real Estate Loan/Thương mại Bất động sản vay trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Chain Of Title
Chain Of Title là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Chain Of Title/Chain Of Tiêu đề trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Cash-on-Cash Yield
Cash-on-Cash Yield là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash-on-Cash Yield/Cash-on-Cash Năng suất trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Captive Real Estate Investment Trust
Captive Real Estate Investment Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Captive Real Estate Investment Trust/Captive Bất động sản Investment Trust trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Cash Available for Distribution – CAD Definition
Cash Available for Distribution – CAD Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cash Available for Distribution – CAD Definition/Tiền Sẵn sàng cho Distribution - CAD Definition trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Capital Improvement
Capital Improvement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Capital Improvement/vốn cải thiện trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Burnout
Burnout là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Burnout/Kiệt sức trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Building Permits
Building Permits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Building Permits/Giấy phép xây dựng trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Blind Bid
Blind Bid là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Blind Bid/Blind thầu trong Đầu tư Quỹ phòng hộ Hedge Fund - Đầu tư khác
Bad Title
Bad Title là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Bad Title/xấu Tiêu đề trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Assignment of Trade (AOT)
Assignment of Trade (AOT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Assignment of Trade (AOT)/Chuyển nhượng thương mại (AOT) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Appraisal Management Company (AMC)
Appraisal Management Company (AMC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appraisal Management Company (AMC)/Công ty Quản lý thẩm định (AMC) trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Appurtenance
Appurtenance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Appurtenance/vật phụ thuộc trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
A Round Financing
A Round Financing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng A Round Financing/Một tài chính Round trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác
Aggregator
Aggregator là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Aggregator/aggregator trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
Adjusted Funds From Operations – AFFO
Adjusted Funds From Operations – AFFO là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Adjusted Funds From Operations – AFFO/Quỹ điều chỉnh Từ Operations - AFFO trong Đầu tư Bất động sản - Đầu tư khác
3C1
3C1 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 3C1/3C1 trong Đầu tư Quỹ phòng hộ Hedge Fund - Đầu tư khác
3C7
3C7 là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng 3C7/3C7 trong Đầu tư Quỹ phòng hộ Hedge Fund - Đầu tư khác