Trang chủ 2019
Danh sách
Delaware Corporation
Delaware Corporation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Delaware Corporation/Công ty Delaware trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Day Rate
Day Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Day Rate/ngày Rate trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Data Science
Data Science là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Data Science/Khoa học dữ liệu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Core Retail Sales
Core Retail Sales là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Core Retail Sales/Doanh số bán lẻ lõi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
DAGMAR
DAGMAR là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng DAGMAR/Dagmar trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Customer Relationship Management – CRM
Customer Relationship Management - CRM là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Customer Relationship Management - CRM/Quản lý quan hệ khách hàng (CRM trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Culture Shock
Culture Shock là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Culture Shock/Cú sốc văn hóa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Customer to Customer – C2C
Customer to Customer – C2C là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Customer to Customer – C2C/Khách hàng để khách hàng - C2C trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Crowdsourcing
Crowdsourcing là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Crowdsourcing/crowdsourcing trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cross-Purchase Agreement Definition
Cross-Purchase Agreement Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cross-Purchase Agreement Definition/Hiệp định xuyên mua hàng Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cross Culture
Cross Culture là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cross Culture/Giao lưu văn hoa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Credo
Credo là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Credo/tôn chỉ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Critical Path Analysis (CPA)
Critical Path Analysis (CPA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Critical Path Analysis (CPA)/Critical Đường dẫn Phân tích (CPA) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cover Your Ass
Cover Your Ass là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cover Your Ass/Che Ass của bạn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cost-Plus Contract
Cost-Plus Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Plus Contract/Chi phí-Plus Hợp đồng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Counterpurchase
Counterpurchase là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Counterpurchase/Counterpurchase trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Correction Notice
Correction Notice là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Correction Notice/Thông báo sửa chữa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cost-Benefit Analysis
Cost-Benefit Analysis là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost-Benefit Analysis/Phân tích lợi ích chi phí trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Cost Control
Cost Control là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Cost Control/Kiểm soát giá trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Corporate Governance Quotient (CGQ)
Corporate Governance Quotient (CGQ) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Corporate Governance Quotient (CGQ)/Quản trị doanh nghiệp Quotient (CGQ) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh