Danh sách

Impaired Capital

Impaired Capital là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Impaired Capital/Capital khiếm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Ideation

Ideation là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Ideation/ideation trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

HyperText Markup Language – HTML

HyperText Markup Language – HTML là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng HyperText Markup Language – HTML/HyperText Markup Language - HTML trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Human Resource Planning (HRP)

Human Resource Planning (HRP) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Human Resource Planning (HRP)/Hoạch định nguồn lực con người (HRP) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Human Resources (HR)

Human Resources (HR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Human Resources (HR)/Nhân sự (HR) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Holacracy

Holacracy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holacracy/Holacracy trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Holding Company

Holding Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Holding Company/Công ty Cổ phần trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Highest In, First Out (HIFO)

Highest In, First Out (HIFO) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Highest In, First Out (HIFO)/Cao nhất In, First Out (HIFO) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Heads of Agreement

Heads of Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Heads of Agreement/Thủ trưởng các Hiệp định trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Guaranteed Payments to Partners

Guaranteed Payments to Partners là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guaranteed Payments to Partners/Thanh toán đảm bảo Partners trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Groupthink

Groupthink là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Groupthink/groupthink trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Guanxi

Guanxi là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guanxi/guanxi trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Guarantee Company

Guarantee Company là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Guarantee Company/Công ty Đảm bảo trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Green-Field Investment

Green-Field Investment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Green-Field Investment/Xanh-Field Đầu tư trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)

Governance, Risk Management, and Compliance (GRC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Governance, Risk Management, and Compliance (GRC)/Quản trị, quản lý rủi ro, và Tuân thủ (GRC) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Grantee

Grantee là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Grantee/người nhận của tặng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Good Faith Money

Good Faith Money là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Good Faith Money/Faith tiền tốt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Golden Parachute

Golden Parachute là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Golden Parachute/Chiếc ô vàng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Going Private

Going Private là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Going Private/đi Private trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Goldbricker

Goldbricker là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Goldbricker/Goldbricker trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh