Trang chủ 2019
Danh sách
Zero-One Integer Programming Definition
Zero-One Integer Programming Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zero-One Integer Programming Definition/Zero-One Integer Programming Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Windfall Profits
Windfall Profits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Windfall Profits/Lợi nhuận bất ngờ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
York Antwerp Rules
York Antwerp Rules là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng York Antwerp Rules/Nội quy York Antwerp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Yearly Rate Of Return Method Definition
Yearly Rate Of Return Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yearly Rate Of Return Method Definition/Tỷ lệ hàng năm lợi nhuận Phương pháp Định nghĩa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Extensible Markup Language (XML)
Extensible Markup Language (XML) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extensible Markup Language (XML)/Extensible Markup Language (XML) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
eXtensible Business Reporting Language (XBRL)
eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eXtensible Business Reporting Language (XBRL)/eXtensible Business Reporting Language (XBRL) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Writ of Seizure and Sale
Writ of Seizure and Sale là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Writ of Seizure and Sale/Lệnh bắt giữ và Bán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Work Ticket
Work Ticket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work Ticket/Phiếu công tác trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Workflow
Workflow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Workflow/Quy trình làm việc trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Work Cell
Work Cell là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work Cell/Làm việc di động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Window of Opportunity
Window of Opportunity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Window of Opportunity/Window of Opportunity trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Wholesaling
Wholesaling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling/Bán buôn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Wide Economic Moat
Wide Economic Moat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Economic Moat/Moat kinh tế rộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Wide Variety
Wide Variety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Variety/Wide Variety trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Weak Sister
Weak Sister là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weak Sister/Chị yếu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Warranty Definition
Warranty Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warranty Definition/Bảo hành Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Warm Calling
Warm Calling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warm Calling/gọi ấm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Stockholder Voting Right Defined
Stockholder Voting Right Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockholder Voting Right Defined/Defined cổ đông biểu quyết phải trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voting Trust
Voting Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust/Bỏ phiếu Tín trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh
Voting Trust Agreement
Voting Trust Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Agreement/Hiệp định ủy thác có quyền biểu quyết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh