Danh sách

Zero-One Integer Programming Definition

Zero-One Integer Programming Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Zero-One Integer Programming Definition/Zero-One Integer Programming Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Windfall Profits

Windfall Profits là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Windfall Profits/Lợi nhuận bất ngờ trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

York Antwerp Rules

York Antwerp Rules là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng York Antwerp Rules/Nội quy York Antwerp trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Yearly Rate Of Return Method Definition

Yearly Rate Of Return Method Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Yearly Rate Of Return Method Definition/Tỷ lệ hàng năm lợi nhuận Phương pháp Định nghĩa trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Extensible Markup Language (XML)

Extensible Markup Language (XML) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Extensible Markup Language (XML)/Extensible Markup Language (XML) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

eXtensible Business Reporting Language (XBRL)

eXtensible Business Reporting Language (XBRL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng eXtensible Business Reporting Language (XBRL)/eXtensible Business Reporting Language (XBRL) trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Writ of Seizure and Sale

Writ of Seizure and Sale là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Writ of Seizure and Sale/Lệnh bắt giữ và Bán trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Work Ticket

Work Ticket là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work Ticket/Phiếu công tác trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Workflow

Workflow là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Workflow/Quy trình làm việc trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Work Cell

Work Cell là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Work Cell/Làm việc di động trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Window of Opportunity

Window of Opportunity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Window of Opportunity/Window of Opportunity trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wholesaling

Wholesaling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wholesaling/Bán buôn trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wide Economic Moat

Wide Economic Moat là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Economic Moat/Moat kinh tế rộng trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Wide Variety

Wide Variety là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Wide Variety/Wide Variety trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Weak Sister

Weak Sister là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weak Sister/Chị yếu trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Warranty Definition

Warranty Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warranty Definition/Bảo hành Definition trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Warm Calling

Warm Calling là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Warm Calling/gọi ấm trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Stockholder Voting Right Defined

Stockholder Voting Right Defined là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Stockholder Voting Right Defined/Defined cổ đông biểu quyết phải trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voting Trust

Voting Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust/Bỏ phiếu Tín trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voting Trust Agreement

Voting Trust Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Agreement/Hiệp định ủy thác có quyền biểu quyết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh