Danh sách

Windstorm Hazard

Windstorm Hazard là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Windstorm Hazard/gió bão Hazard trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Water Damage Insurance

Water Damage Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Water Damage Insurance/Bảo hiểm thiệt hại nước trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Water Damage Legal Liability Insurance

Water Damage Legal Liability Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Water Damage Legal Liability Insurance/Bảo hiểm thiệt hại nước Trách nhiệm pháp lý trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Water Exclusion Clause

Water Exclusion Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Water Exclusion Clause/Điều khoản loại trừ nước trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Vandalism And Malicious Mischief Insurance

Vandalism And Malicious Mischief Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vandalism And Malicious Mischief Insurance/Phá hoại Và Bảo hiểm Mischief độc hại trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Valuation Clause

Valuation Clause là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Valuation Clause/khoản định giá trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Valued Policy Law (VPL)

Valued Policy Law (VPL) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Valued Policy Law (VPL)/Luật Chính sách có giá trị (VPL) trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Umbrella Insurance Policy

Umbrella Insurance Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Umbrella Insurance Policy/Chính sách bảo hiểm ô trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Single Entity Coverage

Single Entity Coverage là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Single Entity Coverage/Entity Bảo hiểm đơn trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Scheduled Personal Property

Scheduled Personal Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Scheduled Personal Property/Theo lịch trình Tài Sản Cá Nhân trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Reproduction Cost

Reproduction Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Reproduction Cost/Chi phí sinh sản trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Renter’s Insurance

Renter's Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Renter's Insurance/Bảo hiểm người thuê trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Property Insurance

Property Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Property Insurance/Bảo hiểm tài sản trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Notice Of Non-Responsibility

Notice Of Non-Responsibility là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Notice Of Non-Responsibility/Thông báo không Trách nhiệm trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Non-Scheduled Personal Property

Non-Scheduled Personal Property là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Non-Scheduled Personal Property/Không theo lịch trình Tài Sản Cá Nhân trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Named Perils Insurance Policy

Named Perils Insurance Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Named Perils Insurance Policy/Đặt tên hợp đồng bảo hiểm các rủi ro trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Loss Settlement Amount

Loss Settlement Amount là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Loss Settlement Amount/Số tiền giải quyết thiệt hại trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Jewelry Floater

Jewelry Floater là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Jewelry Floater/floater Jewelry trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Hurricane Deductible

Hurricane Deductible là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Hurricane Deductible/bão Deductible trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm

Home Warranty

Home Warranty là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Home Warranty/Trang chủ Bảo hành trong Bảo hiểm nhà ở - Bảo hiểm